Nam Bính Dần sinh năm 1986 Nữ Ất Dậu sinh năm 2005 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1986 có hợp với Nữ 2005 hay tuổi chồng 1986 có hợp với tuổi vợ 2005 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1986 và Nữ 2005 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Bính Dần và Ất Dậu có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1986 và Nữ 2005 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1986 có hợp với Nữ 2005 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1986 vợ sinh năm 2005 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Bính Dần vợ Ất Dậu có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 2005 và vợ 1986 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 2005 chồng 1986 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1986 Nữ 2005 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Bính Dần và Ất Dậu có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Bính Dần sinh năm 1986 và Nữ Ất Dậu sinh năm 2005 có hợp nhau hay không?
Nam Bính Dần – 1986 | Nữ Ất Dậu – 2005 |
---|---|
Năm: Bính Dần – 1986 Mệnh: Lư Trung Hỏa Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Năm: Ất Dậu – 2005 Mệnh: Tuyền Trung Thủy Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Bính Dần sinh năm 1986 và Nữ Ất Dậu sinh năm 2005 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1983 | Dần – Hợi => Lục hợp | Bính – Quý => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1990 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Bính – Canh => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1991 | Dần – Mùi => Bình | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1994 | Dần – Tuất => Tam hợp | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1999 | Dần – Mão => Bình | Bính – Kỷ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1982 | Dần – Tuất => Tam hợp | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1983 | Dần – Hợi => Lục hợp | Bính – Quý => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1984 | Dần – Tý => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1985 | Dần – Sửu => Bình | Bính – Ất => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1986 | Dần – Dần => Bình | Bính – Bính => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Lư Trung Hỏa => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1987 | Dần – Mão => Bình | Bính – Đinh => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Lư Trung Hỏa => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1988 | Dần – Thìn => Bình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1989 | Dần – Tỵ => Lục hại | Bính – Kỷ => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1990 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Bính – Canh => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1991 | Dần – Mùi => Bình | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1992 | Dần – Thân => Lục xung | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 4 |
1993 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Bính – Quý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1994 | Dần – Tuất => Tam hợp | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1995 | Dần – Hợi => Lục hợp | Bính – Ất => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1996 | Dần – Tý => Bình | Bính – Bính => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1997 | Dần – Sửu => Bình | Bính – Đinh => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1998 | Dần – Dần => Bình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1999 | Dần – Mão => Bình | Bính – Kỷ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2000 | Dần – Thìn => Bình | Bính – Canh => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
2001 | Dần – Tỵ => Lục hại | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Dậu – Dậu => Tam hình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2000 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Canh => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
2001 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2002 | Dậu – Ngọ => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2003 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
2010 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Dậu – Ngọ => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1991 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Tân => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 3 |
1992 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Dậu – Dậu => Tam hình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1994 | Dậu – Tuất => Bình | Ất – Giáp => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1995 | Dậu – Hợi => Bình | Ất – Ất => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1996 | Dậu – Tý => Lục phá | Ất – Bính => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1997 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1998 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Ất – Mậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1999 | Dậu – Mão => Lục xung | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 0 |
2000 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Canh => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
2001 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2002 | Dậu – Ngọ => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2003 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
2004 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Giáp => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2005 | Dậu – Dậu => Tam hình | Ất – Ất => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
2006 | Dậu – Tuất => Bình | Ất – Bính => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
2007 | Dậu – Hợi => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2008 | Dậu – Tý => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
2009 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
2010 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |