Nam Quý Mão sinh năm 1963 Nữ Nhâm Tý sinh năm 1972 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1963 có hợp với Nữ 1972 hay tuổi chồng 1963 có hợp với tuổi vợ 1972 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1963 và Nữ 1972 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Quý Mão và Nhâm Tý có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1963 và Nữ 1972 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1963 có hợp với Nữ 1972 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1963 vợ sinh năm 1972 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Quý Mão vợ Nhâm Tý có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1972 và vợ 1963 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1972 chồng 1963 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1963 Nữ 1972 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Quý Mão và Nhâm Tý có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Quý Mão sinh năm 1963 và Nữ Nhâm Tý sinh năm 1972 có hợp nhau hay không?
Nam Quý Mão – 1963 | Nữ Nhâm Tý – 1972 |
---|---|
Năm: Quý Mão – 1963 Mệnh: Kim Bạch Kim Cung: Khảm Niên mệnh năm sinh: Thủy | Năm: Nhâm Tý – 1972 Mệnh: Tang Đố Mộc Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Quý Mão sinh năm 1963 và Nữ Nhâm Tý sinh năm 1972 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Mão – Sửu => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1962 | Mão – Dần => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1968 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1970 | Mão – Tuất => Lục hợp | Quý – Canh => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1971 | Mão – Hợi => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1958 | Mão – Tuất => Lục hợp | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 6 |
1959 | Mão – Hợi => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
1960 | Mão – Tý => Tam hình | Quý – Canh => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1961 | Mão – Sửu => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1962 | Mão – Dần => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1963 | Mão – Mão => Bình | Quý – Quý => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1964 | Mão – Thìn => Lục hại | Quý – Giáp => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 3 |
1965 | Mão – Tỵ => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1966 | Mão – Ngọ => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1967 | Mão – Mùi => | Quý – Đinh => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1968 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1969 | Mão – Dậu => Lục xung | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1970 | Mão – Tuất => Lục hợp | Quý – Canh => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1971 | Mão – Hợi => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1972 | Mão – Tý => Tam hình | Quý – Nhâm => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1973 | Mão – Sửu => Bình | Quý – Quý => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1974 | Mão – Dần => Bình | Quý – Giáp => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
1975 | Mão – Mão => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1976 | Mão – Thìn => Lục hại | Quý – Bính => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 5 |
1977 | Mão – Tỵ => Bình | Quý – Đinh => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
1978 | Mão – Ngọ => Lục phá | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1957 | Tý – Dậu => Lục phá | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1964 | Tý – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1967 | Tý – Mùi => Lục hại | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1974 | Tý – Dần => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1975 | Tý – Mão => Tam hình | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1957 | Tý – Dậu => Lục phá | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1958 | Tý – Tuất => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1959 | Tý – Hợi => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1960 | Tý – Tý => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1961 | Tý – Sửu => Lục hợp | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1962 | Tý – Dần => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1963 | Tý – Mão => Tam hình | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
1964 | Tý – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1965 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1966 | Tý – Ngọ => Lục xung | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1967 | Tý – Mùi => Lục hại | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1968 | Tý – Thân => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1969 | Tý – Dậu => Lục phá | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1970 | Tý – Tuất => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1971 | Tý – Hợi => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1972 | Tý – Tý => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1973 | Tý – Sửu => Lục hợp | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1974 | Tý – Dần => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1975 | Tý – Mão => Tam hình | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1976 | Tý – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1977 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |