Nam Quý Hợi sinh năm 1983 Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 có hợp với nhau hay không?

Nam Quý Hợi sinh năm 1983 Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 có hợp với nhau hay không?


Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1983 có hợp với Nữ 1998 hay tuổi chồng 1983 có hợp với tuổi vợ 1998 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1983 và Nữ 1998 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Quý Hợi và Mậu Dần có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1983 và Nữ 1998 có hợp nhau không?

Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1983 có hợp với Nữ 1998 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:

5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1983 vợ sinh năm 1998 có hợp nhau không?

+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Quý Hợi vợ Mậu Dần có thang điểm từ 0->2

+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1998 và vợ 1983 cũng có thang điểm từ 0->2

+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1998 chồng 1983 có thang điểm tối đa là 2

+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1983 Nữ 1998 để xem kết hôn có hợp nhau không?

+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Quý Hợi và Mậu Dần có hợp với nhau hay không?

Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…

Luận giải Nam Quý Hợi sinh năm 1983 và Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 có hợp nhau hay không?

Nam Quý Hợi – 1983Nữ Mậu Dần – 1998

Năm: Quý Hợi – 1983

Mệnh: Đại Hải Thủy

Cung: Cấn

Niên mệnh năm sinh: Thổ

Năm: Mậu Dần – 1998

Mệnh: Thành Đầu Thổ

Cung: Tốn

Niên mệnh năm sinh: Mộc

Luận giải về Địa chi:
Nam Hợi – Nữ Dần => Lục hợp 2/2 điểm
Luận giải về Thiên can:
Nam Quý – Nữ Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. 2/2 điểm
Luận giải về Cung mệnh:
Nam Cấn – Nữ Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) 0/2 điểm
Luận giải về Mệnh:
Nam Thủy – Nữ Thổ => Tương Khắc 0/2 điểm
Luận giải về Niên mệnh năm sinh (Mệnh quái):
Nam Thổ – Nữ Mộc => Tương Khắc 0/2 điểm
Kết Luận: Tổng 4/10 điểm: Chồng Quý Hợi sinh năm 1983 và Vợ Mậu Dần sinh năm 1998 là hơi không hợp nhau để kết hôn
Dựa vào điểm số sau để xem tình trạng hợp hay không hợp để kết hôn.

Kết Luận: Tổng 8->10 điểm: Chồng Quý Hợi sinh năm 1983 và Vợ Mậu Dần sinh năm 1998 là rất hợp nhau
Kết Luận: Tổng 5->7 điểm: Nam Quý Hợi sinh năm 1983 và Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 là tương đối hợp nhau
Kết Luận: Tổng 3->4 điểm: Chồng Quý Hợi sinh năm 1983 và Vợ Mậu Dần sinh năm 1998 là hơi không hợp nhau
Kết Luận: Tổng 0->2 điểm: Nam Quý Hợi sinh năm 1983 và Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 là rất không hợp nhau

Hãy xem thêm chi tiết cho Quý Hợi sinh năm 1983 và Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 như sau:

Nam sinh năm 1983 – Quý Hợi: phù hợp nhất với Nữ giới các tuổi có năm sinh như sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1981Hợi – Dậu   => BìnhQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1982Hợi – Tuất   => BìnhQuý – Nhâm   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Đại Hải Thủy   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1984Hợi – Tý   => BìnhQuý – Giáp   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1985Hợi – Sửu   => BìnhQuý – Ất   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
1991Hợi – Mùi   => Tam hợpQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh8
1992Hợi – Thân   => Lục hạiQuý – Nhâm   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1993Hợi – Dậu   => BìnhQuý – Quý   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
Phân tích Nam sinh năm 1983 – Quý Hợi: với Nữ giới các tuổi còn lại có năm sinh như sau là tốt hay xấu:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1978Hợi – Ngọ   => Tứ tuyệtQuý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1979Hợi – Mùi   => Tam hợpQuý – Kỷ   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1980Hợi – Thân   => Lục hạiQuý – Canh   => BìnhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1981Hợi – Dậu   => BìnhQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1982Hợi – Tuất   => BìnhQuý – Nhâm   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Đại Hải Thủy   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1983Hợi – Hợi   => Tam hìnhQuý – Quý   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Đại Hải Thủy   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh6
1984Hợi – Tý   => BìnhQuý – Giáp   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1985Hợi – Sửu   => BìnhQuý – Ất   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
1986Hợi – Dần   => Lục hợpQuý – Bính   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc3
1987Hợi – Mão   => Tam hợpQuý – Đinh   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1988Hợi – Thìn   => BìnhQuý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1989Hợi – Tỵ   => Lục xungQuý – Kỷ   => Tương KhắcCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1990Hợi – Ngọ   => Tứ tuyệtQuý – Canh   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1991Hợi – Mùi   => Tam hợpQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh8
1992Hợi – Thân   => Lục hạiQuý – Nhâm   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1993Hợi – Dậu   => BìnhQuý – Quý   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1994Hợi – Tuất   => BìnhQuý – Giáp   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh4
1995Hợi – Hợi   => Tam hìnhQuý – Ất   => Tương SinhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1996Hợi – Tý   => BìnhQuý – Bính   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Giảm Hạ Thủy   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1997Hợi – Sửu   => BìnhQuý – Đinh   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Giảm Hạ Thủy   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1998Hợi – Dần   => Lục hợpQuý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc4
Nữ sinh năm 1998 – Mậu Dần: phù hợp với Nam giới các tuổi có năm sinh như sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1987Dần – Mão   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1990Dần – Ngọ   => Tam hợpMậu – Canh   => Tương SinhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
1991Dần – Mùi   => BìnhMậu – Tân   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1999Dần – Mão   => BìnhMậu – Kỷ   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
2000Dần – Thìn   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
Phân tích Nữ sinh năm 1998 – Mậu Dần: với Nam giới các tuổi còn lại có năm sinh như sau là tốt hay xấu:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1983Dần – Hợi   => Lục hợpMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Tốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1984Dần – Tý   => BìnhMậu – Giáp   => Tương KhắcTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc3
1985Dần – Sửu   => BìnhMậu – Ất   => BìnhTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1986Dần – Dần   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
1987Dần – Mão   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1988Dần – Thìn   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1989Dần – Tỵ   => Lục hạiMậu – Kỷ   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc1
1990Dần – Ngọ   => Tam hợpMậu – Canh   => Tương SinhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
1991Dần – Mùi   => BìnhMậu – Tân   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1992Dần – Thân   => Lục xungMậu – Nhâm   => Tương KhắcTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1993Dần – Dậu   => Tứ tuyệtMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Tốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1994Dần – Tuất   => Tam hợpMậu – Giáp   => Tương KhắcTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1995Dần – Hợi   => Lục hợpMậu – Ất   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
1996Dần – Tý   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình6
1997Dần – Sửu   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1998Dần – Dần   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1999Dần – Mão   => BìnhMậu – Kỷ   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
2000Dần – Thìn   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
2001Dần – Tỵ   => Lục hạiMậu – Tân   => BìnhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
2002Dần – Ngọ   => Tam hợpMậu – Nhâm   => Tương KhắcTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
2003Dần – Mùi   => BìnhMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Tốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc3
Trên đây là chi tiết về tuổi kết hôn cho Nam Quý Hợi sinh năm 1983 và Nữ Nam Mậu Dần sinh năm 1998 có hợp với nhau hay không? Xin chúc bạn lựa chọn tuổi tốt nhất cho mình, để mạng lại cho mình may mắn cũng như hạnh phúc nhất.

Xem thêm  Nam Ất Mùi sinh năm 1955 Nữ Ất Mùi sinh năm 1955 có hợp với nhau hay không?