Nam Quý Hợi sinh năm 1983 Nữ Đinh Sửu sinh năm 1997 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1983 có hợp với Nữ 1997 hay tuổi chồng 1983 có hợp với tuổi vợ 1997 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1983 và Nữ 1997 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Quý Hợi và Đinh Sửu có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1983 và Nữ 1997 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1983 có hợp với Nữ 1997 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1983 vợ sinh năm 1997 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Quý Hợi vợ Đinh Sửu có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1997 và vợ 1983 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1997 chồng 1983 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1983 Nữ 1997 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Quý Hợi và Đinh Sửu có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Quý Hợi sinh năm 1983 và Nữ Đinh Sửu sinh năm 1997 có hợp nhau hay không?
Nam Quý Hợi – 1983 | Nữ Đinh Sửu – 1997 |
---|---|
Năm: Quý Hợi – 1983 Mệnh: Đại Hải Thủy Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ | Năm: Đinh Sửu – 1997 Mệnh: Giảm Hạ Thủy Cung: Chấn Niên mệnh năm sinh: Mộc |
Hãy xem thêm chi tiết cho Quý Hợi sinh năm 1983 và Nữ Đinh Sửu sinh năm 1997 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Hợi – Dậu => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1982 | Hợi – Tuất => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1984 | Hợi – Tý => Bình | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1985 | Hợi – Sửu => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1991 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1992 | Hợi – Thân => Lục hại | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1993 | Hợi – Dậu => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1979 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1980 | Hợi – Thân => Lục hại | Quý – Canh => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1981 | Hợi – Dậu => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1982 | Hợi – Tuất => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1983 | Hợi – Hợi => Tam hình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1984 | Hợi – Tý => Bình | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1985 | Hợi – Sửu => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1986 | Hợi – Dần => Lục hợp | Quý – Bính => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1987 | Hợi – Mão => Tam hợp | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1988 | Hợi – Thìn => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1989 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1990 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Quý – Canh => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1991 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1992 | Hợi – Thân => Lục hại | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1993 | Hợi – Dậu => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1994 | Hợi – Tuất => Bình | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1995 | Hợi – Hợi => Tam hình | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1996 | Hợi – Tý => Bình | Quý – Bính => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1997 | Hợi – Sửu => Bình | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1998 | Hợi – Dần => Lục hợp | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1982 | Sửu – Tuất => Tam hình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1996 | Sửu – Tý => Lục hợp | Đinh – Bính => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1999 | Sửu – Mão => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2000 | Sửu – Thìn => Lục phá | Đinh – Canh => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1982 | Sửu – Tuất => Tam hình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1983 | Sửu – Hợi => Bình | Đinh – Quý => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1984 | Sửu – Tý => Lục hợp | Đinh – Giáp => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
1985 | Sửu – Sửu => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
1986 | Sửu – Dần => Bình | Đinh – Bính => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1987 | Sửu – Mão => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1988 | Sửu – Thìn => Lục phá | Đinh – Mậu => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1989 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 6 |
1990 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Đinh – Canh => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1991 | Sửu – Mùi => Lục xung | Đinh – Tân => Tương Khắc | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1992 | Sửu – Thân => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1993 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Đinh – Quý => Tương Khắc | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1994 | Sửu – Tuất => Tam hình | Đinh – Giáp => Bình | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1995 | Sửu – Hợi => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1996 | Sửu – Tý => Lục hợp | Đinh – Bính => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1997 | Sửu – Sửu => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1998 | Sửu – Dần => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1999 | Sửu – Mão => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2000 | Sửu – Thìn => Lục phá | Đinh – Canh => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
2001 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Đinh – Tân => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
2002 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |