Nam Ất Mùi sinh năm 1955 Nữ Ất Mùi sinh năm 1955 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1955 có hợp với Nữ 1955 hay tuổi chồng 1955 có hợp với tuổi vợ 1955 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1955 và Nữ 1955 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Ất Mùi và Ất Mùi có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1955 và Nữ 1955 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1955 có hợp với Nữ 1955 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1955 vợ sinh năm 1955 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Ất Mùi vợ Ất Mùi có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1955 và vợ 1955 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1955 chồng 1955 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1955 Nữ 1955 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Ất Mùi và Ất Mùi có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Ất Mùi sinh năm 1955 và Nữ Ất Mùi sinh năm 1955 có hợp nhau hay không?
Nam Ất Mùi – 1955 | Nữ Ất Mùi – 1955 |
---|---|
Năm: Ất Mùi – 1955 Mệnh: Sa Trung Kim Cung: Ly Niên mệnh năm sinh: Hỏa | Năm: Ất Mùi – 1955 Mệnh: Sa Trung Kim Cung: Càn Niên mệnh năm sinh: Kim |
Hãy xem thêm chi tiết cho Ất Mùi sinh năm 1955 và Nữ Ất Mùi sinh năm 1955 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1952 | Mùi – Thìn => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1953 | Mùi – Tỵ => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1962 | Mùi – Dần => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1966 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Ất – Bính => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1967 | Mùi – Mùi => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 8 |
1970 | Mùi – Tuất => Lục phá | Ất – Canh => Tương Sinh | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1950 | Mùi – Dần => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1951 | Mùi – Mão => | Ất – Tân => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 2 |
1952 | Mùi – Thìn => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1953 | Mùi – Tỵ => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1954 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Ất – Giáp => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1955 | Mùi – Mùi => Bình | Ất – Ất => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1956 | Mùi – Thân => Bình | Ất – Bính => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1957 | Mùi – Dậu => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1958 | Mùi – Tuất => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 4 |
1959 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1960 | Mùi – Tý => Lục hại | Ất – Canh => Tương Sinh | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1961 | Mùi – Sửu => Lục xung | Ất – Tân => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1962 | Mùi – Dần => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1963 | Mùi – Mão => | Ất – Quý => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1964 | Mùi – Thìn => Bình | Ất – Giáp => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1965 | Mùi – Tỵ => Bình | Ất – Ất => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1966 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Ất – Bính => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1967 | Mùi – Mùi => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 8 |
1968 | Mùi – Thân => Bình | Ất – Mậu => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 6 |
1969 | Mùi – Dậu => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1970 | Mùi – Tuất => Lục phá | Ất – Canh => Tương Sinh | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1940 | Mùi – Thìn => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
1944 | Mùi – Thân => Bình | Ất – Giáp => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1947 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
1950 | Mùi – Dần => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1953 | Mùi – Tỵ => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1940 | Mùi – Thìn => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
1941 | Mùi – Tỵ => Bình | Ất – Tân => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1942 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Ất – Nhâm => Bình | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1943 | Mùi – Mùi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1944 | Mùi – Thân => Bình | Ất – Giáp => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1945 | Mùi – Dậu => Bình | Ất – Ất => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1946 | Mùi – Tuất => Lục phá | Ất – Bính => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1947 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
1948 | Mùi – Tý => Lục hại | Ất – Mậu => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
1949 | Mùi – Sửu => Lục xung | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 3 |
1950 | Mùi – Dần => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1951 | Mùi – Mão => | Ất – Tân => Tương Khắc | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1952 | Mùi – Thìn => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1953 | Mùi – Tỵ => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1954 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Ất – Giáp => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1955 | Mùi – Mùi => Bình | Ất – Ất => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1956 | Mùi – Thân => Bình | Ất – Bính => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1957 | Mùi – Dậu => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
1958 | Mùi – Tuất => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
1959 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1960 | Mùi – Tý => Lục hại | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |