Nam Kỷ Mão sinh năm 1999 Nữ Bính Tý sinh năm 1996 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1999 có hợp với Nữ 1996 hay tuổi chồng 1999 có hợp với tuổi vợ 1996 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1999 và Nữ 1996 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Kỷ Mão và Bính Tý có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1999 và Nữ 1996 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1999 có hợp với Nữ 1996 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1999 vợ sinh năm 1996 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Kỷ Mão vợ Bính Tý có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1996 và vợ 1999 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1996 chồng 1999 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1999 Nữ 1996 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Kỷ Mão và Bính Tý có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Kỷ Mão sinh năm 1999 và Nữ Bính Tý sinh năm 1996 có hợp nhau hay không?
Nam Kỷ Mão – 1999 | Nữ Bính Tý – 1996 |
---|---|
Năm: Kỷ Mão – 1999 Mệnh: Thành Đầu Thổ Cung: Khảm Niên mệnh năm sinh: Thủy | Năm: Bính Tý – 1996 Mệnh: Giảm Hạ Thủy Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Kỷ Mão sinh năm 1999 và Nữ Bính Tý sinh năm 1996 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1994 | Mão – Tuất => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 8 |
1995 | Mão – Hợi => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1997 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1998 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2001 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 7 |
2006 | Mão – Tuất => Lục hợp | Kỷ – Bính => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
2007 | Mão – Hợi => Tam hợp | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1994 | Mão – Tuất => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 8 |
1995 | Mão – Hợi => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1996 | Mão – Tý => Tam hình | Kỷ – Bính => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1997 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1998 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1999 | Mão – Mão => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
2000 | Mão – Thìn => Lục hại | Kỷ – Canh => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
2001 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 7 |
2002 | Mão – Ngọ => Lục phá | Kỷ – Nhâm => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
2003 | Mão – Mùi => | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
2004 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
2005 | Mão – Dậu => Lục xung | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 0 |
2006 | Mão – Tuất => Lục hợp | Kỷ – Bính => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
2007 | Mão – Hợi => Tam hợp | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
2008 | Mão – Tý => Tam hình | Kỷ – Mậu => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
2009 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
2010 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
2011 | Mão – Mão => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
2012 | Mão – Thìn => Lục hại | Kỷ – Nhâm => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
2013 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 4 |
2014 | Mão – Ngọ => Lục phá | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Tý – Tý => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1985 | Tý – Sửu => Lục hợp | Bính – Ất => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1992 | Tý – Thân => Tam hợp | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Tý – Dậu => Lục phá | Bính – Quý => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1994 | Tý – Tuất => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2001 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Tý – Dậu => Lục phá | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1982 | Tý – Tuất => Bình | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1983 | Tý – Hợi => Bình | Bính – Quý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1984 | Tý – Tý => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1985 | Tý – Sửu => Lục hợp | Bính – Ất => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1986 | Tý – Dần => Bình | Bính – Bính => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1987 | Tý – Mão => Tam hình | Bính – Đinh => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1988 | Tý – Thìn => Tam hợp | Bính – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 6 |
1989 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Bính – Kỷ => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1990 | Tý – Ngọ => Lục xung | Bính – Canh => Tương Khắc | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 0 |
1991 | Tý – Mùi => Lục hại | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1992 | Tý – Thân => Tam hợp | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Tý – Dậu => Lục phá | Bính – Quý => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1994 | Tý – Tuất => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1995 | Tý – Hợi => Bình | Bính – Ất => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1996 | Tý – Tý => Bình | Bính – Bính => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1997 | Tý – Sửu => Lục hợp | Bính – Đinh => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Tý – Dần => Bình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1999 | Tý – Mão => Tam hình | Bính – Kỷ => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
2000 | Tý – Thìn => Tam hợp | Bính – Canh => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
2001 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |