Nam Quý Dậu sinh năm 1993 Nữ Nhâm Thân sinh năm 1992 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1993 có hợp với Nữ 1992 hay tuổi chồng 1993 có hợp với tuổi vợ 1992 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1993 và Nữ 1992 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Quý Dậu và Nhâm Thân có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1993 và Nữ 1992 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1993 có hợp với Nữ 1992 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1993 vợ sinh năm 1992 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Quý Dậu vợ Nhâm Thân có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1992 và vợ 1993 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1992 chồng 1993 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1993 Nữ 1992 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Quý Dậu và Nhâm Thân có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Quý Dậu sinh năm 1993 và Nữ Nhâm Thân sinh năm 1992 có hợp nhau hay không?
Nam Quý Dậu – 1993 | Nữ Nhâm Thân – 1992 |
---|---|
Năm: Quý Dậu – 1993 Mệnh: Kiếm Phong Kim Cung: Đoài Niên mệnh năm sinh: Kim | Năm: Nhâm Thân – 1992 Mệnh: Kiếm Phong Kim Cung: Đoài Niên mệnh năm sinh: Kim |
Hãy xem thêm chi tiết cho Quý Dậu sinh năm 1993 và Nữ Nhâm Thân sinh năm 1992 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Dậu – Ngọ => Bình | Quý – Canh => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1991 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1996 | Dậu – Tý => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2000 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Quý – Canh => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
2001 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
2005 | Dậu – Dậu => Tam hình | Quý – Ất => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1989 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1990 | Dậu – Ngọ => Bình | Quý – Canh => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1991 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1992 | Dậu – Thân => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1993 | Dậu – Dậu => Tam hình | Quý – Quý => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1994 | Dậu – Tuất => Bình | Quý – Giáp => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
1995 | Dậu – Hợi => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1996 | Dậu – Tý => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1997 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Quý – Đinh => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1999 | Dậu – Mão => Lục xung | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2000 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Quý – Canh => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
2001 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
2002 | Dậu – Ngọ => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2003 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Quý => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
2004 | Dậu – Thân => Bình | Quý – Giáp => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
2005 | Dậu – Dậu => Tam hình | Quý – Ất => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
2006 | Dậu – Tuất => Bình | Quý – Bính => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2007 | Dậu – Hợi => Bình | Quý – Đinh => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
2008 | Dậu – Tý => Lục phá | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1977 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1980 | Thân – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1983 | Thân – Hợi => Lục hại | Nhâm – Quý => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1984 | Thân – Tý => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1990 | Thân – Ngọ => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1992 | Thân – Thân => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1977 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1978 | Thân – Ngọ => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1979 | Thân – Mùi => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1980 | Thân – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1981 | Thân – Dậu => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1982 | Thân – Tuất => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1983 | Thân – Hợi => Lục hại | Nhâm – Quý => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1984 | Thân – Tý => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1985 | Thân – Sửu => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1986 | Thân – Dần => Lục xung | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1987 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1988 | Thân – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Nhâm – Kỷ => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1990 | Thân – Ngọ => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1991 | Thân – Mùi => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1992 | Thân – Thân => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1993 | Thân – Dậu => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1994 | Thân – Tuất => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
1995 | Thân – Hợi => Lục hại | Nhâm – Ất => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1996 | Thân – Tý => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1997 | Thân – Sửu => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |