Nam Quý Dậu sinh năm 1993 Nữ Quý Dậu sinh năm 1993 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1993 có hợp với Nữ 1993 hay tuổi chồng 1993 có hợp với tuổi vợ 1993 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1993 và Nữ 1993 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Quý Dậu và Quý Dậu có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1993 và Nữ 1993 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1993 có hợp với Nữ 1993 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1993 vợ sinh năm 1993 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Quý Dậu vợ Quý Dậu có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1993 và vợ 1993 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1993 chồng 1993 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1993 Nữ 1993 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Quý Dậu và Quý Dậu có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Quý Dậu sinh năm 1993 và Nữ Quý Dậu sinh năm 1993 có hợp nhau hay không?
Nam Quý Dậu – 1993 | Nữ Quý Dậu – 1993 |
---|---|
Năm: Quý Dậu – 1993 Mệnh: Kiếm Phong Kim Cung: Đoài Niên mệnh năm sinh: Kim | Năm: Quý Dậu – 1993 Mệnh: Kiếm Phong Kim Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Quý Dậu sinh năm 1993 và Nữ Quý Dậu sinh năm 1993 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Dậu – Ngọ => Bình | Quý – Canh => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1991 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1996 | Dậu – Tý => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2000 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Quý – Canh => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
2001 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
2005 | Dậu – Dậu => Tam hình | Quý – Ất => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1989 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1990 | Dậu – Ngọ => Bình | Quý – Canh => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1991 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1992 | Dậu – Thân => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1993 | Dậu – Dậu => Tam hình | Quý – Quý => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1994 | Dậu – Tuất => Bình | Quý – Giáp => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
1995 | Dậu – Hợi => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1996 | Dậu – Tý => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1997 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Quý – Đinh => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1999 | Dậu – Mão => Lục xung | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2000 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Quý – Canh => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
2001 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
2002 | Dậu – Ngọ => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2003 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Quý => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
2004 | Dậu – Thân => Bình | Quý – Giáp => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
2005 | Dậu – Dậu => Tam hình | Quý – Ất => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
2006 | Dậu – Tuất => Bình | Quý – Bính => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2007 | Dậu – Hợi => Bình | Quý – Đinh => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
2008 | Dậu – Tý => Lục phá | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Dậu – Hợi => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1985 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1991 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1998 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Dậu – Ngọ => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1979 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1980 | Dậu – Thân => Bình | Quý – Canh => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1981 | Dậu – Dậu => Tam hình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1982 | Dậu – Tuất => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1983 | Dậu – Hợi => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1984 | Dậu – Tý => Lục phá | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1985 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1986 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Quý – Bính => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1987 | Dậu – Mão => Lục xung | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1988 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1989 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1990 | Dậu – Ngọ => Bình | Quý – Canh => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1991 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1992 | Dậu – Thân => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1993 | Dậu – Dậu => Tam hình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1994 | Dậu – Tuất => Bình | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1995 | Dậu – Hợi => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1996 | Dậu – Tý => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1997 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |