Nam Tân Mùi sinh năm 1991 Nữ Nhâm Ngọ sinh năm 2002 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1991 có hợp với Nữ 2002 hay tuổi chồng 1991 có hợp với tuổi vợ 2002 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1991 và Nữ 2002 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Tân Mùi và Nhâm Ngọ có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1991 và Nữ 2002 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1991 có hợp với Nữ 2002 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1991 vợ sinh năm 2002 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Tân Mùi vợ Nhâm Ngọ có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 2002 và vợ 1991 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 2002 chồng 1991 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1991 Nữ 2002 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Tân Mùi và Nhâm Ngọ có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Tân Mùi sinh năm 1991 và Nữ Nhâm Ngọ sinh năm 2002 có hợp nhau hay không?
Nam Tân Mùi – 1991 | Nữ Nhâm Ngọ – 2002 |
---|---|
Năm: Tân Mùi – 1991 Mệnh: Lộ Bàng Thổ Cung: Ly Niên mệnh năm sinh: Hỏa | Năm: Nhâm Ngọ – 2002 Mệnh: Dương Liễu Mộc Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Tân Mùi sinh năm 1991 và Nữ Nhâm Ngọ sinh năm 2002 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Mùi – Dần => Bình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 7 |
1989 | Mùi – Tỵ => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1993 | Mùi – Dậu => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1998 | Mùi – Dần => Bình | Tân – Mậu => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2006 | Mùi – Tuất => Lục phá | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Mùi – Dần => Bình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 7 |
1987 | Mùi – Mão => | Tân – Đinh => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1988 | Mùi – Thìn => Bình | Tân – Mậu => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1989 | Mùi – Tỵ => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1990 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Tân – Canh => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1991 | Mùi – Mùi => Bình | Tân – Tân => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1992 | Mùi – Thân => Bình | Tân – Nhâm => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1993 | Mùi – Dậu => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1994 | Mùi – Tuất => Lục phá | Tân – Giáp => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1995 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Tân – Ất => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 6 |
1996 | Mùi – Tý => Lục hại | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1997 | Mùi – Sửu => Lục xung | Tân – Đinh => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 4 |
1998 | Mùi – Dần => Bình | Tân – Mậu => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1999 | Mùi – Mão => | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2000 | Mùi – Thìn => Bình | Tân – Canh => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
2001 | Mùi – Tỵ => Bình | Tân – Tân => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
2002 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Tân – Nhâm => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2003 | Mùi – Mùi => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
2004 | Mùi – Thân => Bình | Tân – Giáp => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
2005 | Mùi – Dậu => Bình | Tân – Ất => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 3 |
2006 | Mùi – Tuất => Lục phá | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1994 | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
2003 | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2004 | Ngọ – Thân => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Ngọ – Mão => Lục phá | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1988 | Ngọ – Thìn => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Ngọ – Tỵ => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1990 | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1991 | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1992 | Ngọ – Thân => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1993 | Ngọ – Dậu => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1994 | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1995 | Ngọ – Hợi => Tứ tuyệt | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1996 | Ngọ – Tý => Lục xung | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1997 | Ngọ – Sửu => Lục hại | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Ngọ – Dần => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1999 | Ngọ – Mão => Lục phá | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
2000 | Ngọ – Thìn => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
2001 | Ngọ – Tỵ => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2002 | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
2003 | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2004 | Ngọ – Thân => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
2005 | Ngọ – Dậu => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2006 | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
2007 | Ngọ – Hợi => Tứ tuyệt | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |