Nam Giáp Tý sinh năm 1984 Nữ Tân Dậu sinh năm 1981 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1984 có hợp với Nữ 1981 hay tuổi chồng 1984 có hợp với tuổi vợ 1981 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1984 và Nữ 1981 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Giáp Tý và Tân Dậu có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1984 và Nữ 1981 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1984 có hợp với Nữ 1981 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1984 vợ sinh năm 1981 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Giáp Tý vợ Tân Dậu có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1981 và vợ 1984 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1981 chồng 1984 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1984 Nữ 1981 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Giáp Tý và Tân Dậu có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Giáp Tý sinh năm 1984 và Nữ Tân Dậu sinh năm 1981 có hợp nhau hay không?
Nam Giáp Tý – 1984 | Nữ Tân Dậu – 1981 |
---|---|
Năm: Giáp Tý – 1984 Mệnh: Hải Trung Kim Cung: Đoài Niên mệnh năm sinh: Kim | Năm: Tân Dậu – 1981 Mệnh: Thạch Lựu Mộc Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Giáp Tý sinh năm 1984 và Nữ Tân Dậu sinh năm 1981 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1982 | Tý – Tuất => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1983 | Tý – Hợi => Bình | Giáp – Quý => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 7 |
1984 | Tý – Tý => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1992 | Tý – Thân => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1996 | Tý – Tý => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1999 | Tý – Mão => Tam hình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1979 | Tý – Mùi => Lục hại | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1980 | Tý – Thân => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1981 | Tý – Dậu => Lục phá | Giáp – Tân => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1982 | Tý – Tuất => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1983 | Tý – Hợi => Bình | Giáp – Quý => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 7 |
1984 | Tý – Tý => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1985 | Tý – Sửu => Lục hợp | Giáp – Ất => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1986 | Tý – Dần => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1987 | Tý – Mão => Tam hình | Giáp – Đinh => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1988 | Tý – Thìn => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1990 | Tý – Ngọ => Lục xung | Giáp – Canh => Tương Khắc | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1991 | Tý – Mùi => Lục hại | Giáp – Tân => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1992 | Tý – Thân => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1993 | Tý – Dậu => Lục phá | Giáp – Quý => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1994 | Tý – Tuất => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
1995 | Tý – Hợi => Bình | Giáp – Ất => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1996 | Tý – Tý => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1997 | Tý – Sửu => Lục hợp | Giáp – Đinh => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1998 | Tý – Dần => Bình | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1999 | Tý – Mão => Tam hình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1966 | Dậu – Ngọ => Bình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1967 | Dậu – Mùi => Bình | Tân – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1973 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Tân – Quý => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1976 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1983 | Dậu – Hợi => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1986 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1966 | Dậu – Ngọ => Bình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1967 | Dậu – Mùi => Bình | Tân – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1968 | Dậu – Thân => Bình | Tân – Mậu => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1969 | Dậu – Dậu => Tam hình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1970 | Dậu – Tuất => Bình | Tân – Canh => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1971 | Dậu – Hợi => Bình | Tân – Tân => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1972 | Dậu – Tý => Lục phá | Tân – Nhâm => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1973 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Tân – Quý => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1974 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Tân – Giáp => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1975 | Dậu – Mão => Lục xung | Tân – Ất => Tương Khắc | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1976 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1977 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Tân – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1978 | Dậu – Ngọ => Bình | Tân – Mậu => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1979 | Dậu – Mùi => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1980 | Dậu – Thân => Bình | Tân – Canh => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1981 | Dậu – Dậu => Tam hình | Tân – Tân => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1982 | Dậu – Tuất => Bình | Tân – Nhâm => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1983 | Dậu – Hợi => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1984 | Dậu – Tý => Lục phá | Tân – Giáp => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
1985 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Tân – Ất => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1986 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |