Nam Quý Hợi sinh năm 1983 Nữ Quý Mùi sinh năm 2003 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1983 có hợp với Nữ 2003 hay tuổi chồng 1983 có hợp với tuổi vợ 2003 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1983 và Nữ 2003 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Quý Hợi và Quý Mùi có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1983 và Nữ 2003 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1983 có hợp với Nữ 2003 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1983 vợ sinh năm 2003 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Quý Hợi vợ Quý Mùi có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 2003 và vợ 1983 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 2003 chồng 1983 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1983 Nữ 2003 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Quý Hợi và Quý Mùi có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Quý Hợi sinh năm 1983 và Nữ Quý Mùi sinh năm 2003 có hợp nhau hay không?
Nam Quý Hợi – 1983 | Nữ Quý Mùi – 2003 |
---|---|
Năm: Quý Hợi – 1983 Mệnh: Đại Hải Thủy Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ | Năm: Quý Mùi – 2003 Mệnh: Dương Liễu Mộc Cung: Ly Niên mệnh năm sinh: Hỏa |
Hãy xem thêm chi tiết cho Quý Hợi sinh năm 1983 và Nữ Quý Mùi sinh năm 2003 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Hợi – Dậu => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1982 | Hợi – Tuất => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1984 | Hợi – Tý => Bình | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1985 | Hợi – Sửu => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1991 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1992 | Hợi – Thân => Lục hại | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1993 | Hợi – Dậu => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1979 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1980 | Hợi – Thân => Lục hại | Quý – Canh => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1981 | Hợi – Dậu => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1982 | Hợi – Tuất => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1983 | Hợi – Hợi => Tam hình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1984 | Hợi – Tý => Bình | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1985 | Hợi – Sửu => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1986 | Hợi – Dần => Lục hợp | Quý – Bính => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1987 | Hợi – Mão => Tam hợp | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1988 | Hợi – Thìn => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1989 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1990 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Quý – Canh => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1991 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1992 | Hợi – Thân => Lục hại | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1993 | Hợi – Dậu => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1994 | Hợi – Tuất => Bình | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1995 | Hợi – Hợi => Tam hình | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1996 | Hợi – Tý => Bình | Quý – Bính => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1997 | Hợi – Sửu => Bình | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1998 | Hợi – Dần => Lục hợp | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Mùi – Thìn => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1995 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1996 | Mùi – Tý => Lục hại | Quý – Bính => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2005 | Mùi – Dậu => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Mùi – Thìn => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1989 | Mùi – Tỵ => Bình | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1990 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Quý – Canh => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1991 | Mùi – Mùi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1992 | Mùi – Thân => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1993 | Mùi – Dậu => Bình | Quý – Quý => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1994 | Mùi – Tuất => Lục phá | Quý – Giáp => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1995 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1996 | Mùi – Tý => Lục hại | Quý – Bính => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1997 | Mùi – Sửu => Lục xung | Quý – Đinh => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1998 | Mùi – Dần => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1999 | Mùi – Mão => | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 2 |
2000 | Mùi – Thìn => Bình | Quý – Canh => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 5 |
2001 | Mùi – Tỵ => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2002 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Quý – Nhâm => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
2003 | Mùi – Mùi => Bình | Quý – Quý => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
2004 | Mùi – Thân => Bình | Quý – Giáp => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2005 | Mùi – Dậu => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
2006 | Mùi – Tuất => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
2007 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Quý – Đinh => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
2008 | Mùi – Tý => Lục hại | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 6 |