Nam Nhâm Tuất sinh năm 1982 Nữ Canh Thìn sinh năm 2000 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1982 có hợp với Nữ 2000 hay tuổi chồng 1982 có hợp với tuổi vợ 2000 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1982 và Nữ 2000 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Nhâm Tuất và Canh Thìn có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1982 và Nữ 2000 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1982 có hợp với Nữ 2000 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1982 vợ sinh năm 2000 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Nhâm Tuất vợ Canh Thìn có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 2000 và vợ 1982 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 2000 chồng 1982 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1982 Nữ 2000 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Nhâm Tuất và Canh Thìn có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Nhâm Tuất sinh năm 1982 và Nữ Canh Thìn sinh năm 2000 có hợp nhau hay không?
Nam Nhâm Tuất – 1982 | Nữ Canh Thìn – 2000 |
---|---|
Năm: Nhâm Tuất – 1982 Mệnh: Đại Hải Thủy Cung: Ly Niên mệnh năm sinh: Hỏa | Năm: Canh Thìn – 2000 Mệnh: Bạch Lạp Kim Cung: Càn Niên mệnh năm sinh: Kim |
Hãy xem thêm chi tiết cho Nhâm Tuất sinh năm 1982 và Nữ Canh Thìn sinh năm 2000 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1980 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1984 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1988 | Tuất – Thìn => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1989 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1997 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1977 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1978 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1979 | Tuất – Mùi => Lục phá | Nhâm – Kỷ => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
1980 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1981 | Tuất – Dậu => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1982 | Tuất – Tuất => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1983 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1984 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1985 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Ất => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1986 | Tuất – Dần => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1987 | Tuất – Mão => Lục hợp | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1988 | Tuất – Thìn => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1989 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1990 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1991 | Tuất – Mùi => Lục phá | Nhâm – Tân => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 1 |
1992 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1993 | Tuất – Dậu => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1994 | Tuất – Tuất => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1995 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1996 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1997 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Thìn – Thân => Tam hợp | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1993 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Canh – Quý => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
1995 | Thìn – Hợi => Bình | Canh – Ất => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1998 | Thìn – Dần => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
2001 | Thìn – Tỵ => Bình | Canh – Tân => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2004 | Thìn – Thân => Tam hợp | Canh – Giáp => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1985 | Thìn – Sửu => Lục phá | Canh – Ất => Tương Sinh | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1986 | Thìn – Dần => Bình | Canh – Bính => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1987 | Thìn – Mão => Lục hại | Canh – Đinh => Bình | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1988 | Thìn – Thìn => Tam hình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Thìn – Tỵ => Bình | Canh – Kỷ => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1990 | Thìn – Ngọ => Bình | Canh – Canh => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1991 | Thìn – Mùi => Bình | Canh – Tân => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1992 | Thìn – Thân => Tam hợp | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1993 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Canh – Quý => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
1994 | Thìn – Tuất => Bình | Canh – Giáp => Tương Khắc | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
1995 | Thìn – Hợi => Bình | Canh – Ất => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1996 | Thìn – Tý => Tam hợp | Canh – Bính => Tương Khắc | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1997 | Thìn – Sửu => Lục phá | Canh – Đinh => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1998 | Thìn – Dần => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1999 | Thìn – Mão => Lục hại | Canh – Kỷ => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
2000 | Thìn – Thìn => Tam hình | Canh – Canh => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
2001 | Thìn – Tỵ => Bình | Canh – Tân => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2002 | Thìn – Ngọ => Bình | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
2003 | Thìn – Mùi => Bình | Canh – Quý => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 5 |
2004 | Thìn – Thân => Tam hợp | Canh – Giáp => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
2005 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Canh – Ất => Tương Sinh | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 6 |