Nam Nhâm Tuất sinh năm 1982 Nữ Kỷ Mão sinh năm 1999 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1982 có hợp với Nữ 1999 hay tuổi chồng 1982 có hợp với tuổi vợ 1999 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1982 và Nữ 1999 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Nhâm Tuất và Kỷ Mão có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1982 và Nữ 1999 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1982 có hợp với Nữ 1999 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1982 vợ sinh năm 1999 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Nhâm Tuất vợ Kỷ Mão có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1999 và vợ 1982 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1999 chồng 1982 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1982 Nữ 1999 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Nhâm Tuất và Kỷ Mão có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Nhâm Tuất sinh năm 1982 và Nữ Kỷ Mão sinh năm 1999 có hợp nhau hay không?
Nam Nhâm Tuất – 1982 | Nữ Kỷ Mão – 1999 |
---|---|
Năm: Nhâm Tuất – 1982 Mệnh: Đại Hải Thủy Cung: Ly Niên mệnh năm sinh: Hỏa | Năm: Kỷ Mão – 1999 Mệnh: Thành Đầu Thổ Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Nhâm Tuất sinh năm 1982 và Nữ Kỷ Mão sinh năm 1999 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1980 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1984 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1988 | Tuất – Thìn => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1989 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1997 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1977 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1978 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1979 | Tuất – Mùi => Lục phá | Nhâm – Kỷ => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
1980 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1981 | Tuất – Dậu => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1982 | Tuất – Tuất => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1983 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1984 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1985 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Ất => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1986 | Tuất – Dần => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1987 | Tuất – Mão => Lục hợp | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1988 | Tuất – Thìn => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1989 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1990 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1991 | Tuất – Mùi => Lục phá | Nhâm – Tân => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 1 |
1992 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1993 | Tuất – Dậu => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1994 | Tuất – Tuất => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1995 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1996 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1997 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Mão – Tý => Tam hình | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1985 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1986 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1994 | Mão – Tuất => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1995 | Mão – Hợi => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2001 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Mão – Tý => Tam hình | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1985 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1986 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1987 | Mão – Mão => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1988 | Mão – Thìn => Lục hại | Kỷ – Mậu => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1989 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1990 | Mão – Ngọ => Lục phá | Kỷ – Canh => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1991 | Mão – Mùi => | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1992 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Kỷ – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1993 | Mão – Dậu => Lục xung | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1994 | Mão – Tuất => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1995 | Mão – Hợi => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1996 | Mão – Tý => Tam hình | Kỷ – Bính => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1997 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1998 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1999 | Mão – Mão => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
2000 | Mão – Thìn => Lục hại | Kỷ – Canh => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
2001 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
2002 | Mão – Ngọ => Lục phá | Kỷ – Nhâm => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
2003 | Mão – Mùi => | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 4 |
2004 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |