Nam Nhâm Tuất sinh năm 1982 Nữ Tân Tỵ sinh năm 2001 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1982 có hợp với Nữ 2001 hay tuổi chồng 1982 có hợp với tuổi vợ 2001 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1982 và Nữ 2001 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Nhâm Tuất và Tân Tỵ có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1982 và Nữ 2001 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1982 có hợp với Nữ 2001 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1982 vợ sinh năm 2001 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Nhâm Tuất vợ Tân Tỵ có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 2001 và vợ 1982 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 2001 chồng 1982 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1982 Nữ 2001 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Nhâm Tuất và Tân Tỵ có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Nhâm Tuất sinh năm 1982 và Nữ Tân Tỵ sinh năm 2001 có hợp nhau hay không?
Nam Nhâm Tuất – 1982 | Nữ Tân Tỵ – 2001 |
---|---|
Năm: Nhâm Tuất – 1982 Mệnh: Đại Hải Thủy Cung: Ly Niên mệnh năm sinh: Hỏa | Năm: Tân Tỵ – 2001 Mệnh: Bạch Lạp Kim Cung: Đoài Niên mệnh năm sinh: Kim |
Hãy xem thêm chi tiết cho Nhâm Tuất sinh năm 1982 và Nữ Tân Tỵ sinh năm 2001 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1980 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1984 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1988 | Tuất – Thìn => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1989 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1997 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1977 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1978 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1979 | Tuất – Mùi => Lục phá | Nhâm – Kỷ => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
1980 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1981 | Tuất – Dậu => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1982 | Tuất – Tuất => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1983 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1984 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1985 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Ất => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1986 | Tuất – Dần => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1987 | Tuất – Mão => Lục hợp | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1988 | Tuất – Thìn => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1989 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1990 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1991 | Tuất – Mùi => Lục phá | Nhâm – Tân => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 1 |
1992 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1993 | Tuất – Dậu => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1994 | Tuất – Tuất => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1995 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1996 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1997 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1989 | Tỵ – Tỵ => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1992 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Tân – Nhâm => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1993 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Tân – Quý => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1998 | Tỵ – Dần => Lục hại | Tân – Mậu => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1999 | Tỵ – Mão => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2001 | Tỵ – Tỵ => Bình | Tân – Tân => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2004 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Tân – Giáp => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Tỵ – Dần => Lục hại | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1987 | Tỵ – Mão => Bình | Tân – Đinh => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1988 | Tỵ – Thìn => Bình | Tân – Mậu => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Tỵ – Tỵ => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1990 | Tỵ – Ngọ => Bình | Tân – Canh => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1991 | Tỵ – Mùi => Bình | Tân – Tân => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1992 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Tân – Nhâm => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1993 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Tân – Quý => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1994 | Tỵ – Tuất => Bình | Tân – Giáp => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 5 |
1995 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Tân – Ất => Tương Khắc | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1996 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1997 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Tân – Đinh => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Tỵ – Dần => Lục hại | Tân – Mậu => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1999 | Tỵ – Mão => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2000 | Tỵ – Thìn => Bình | Tân – Canh => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
2001 | Tỵ – Tỵ => Bình | Tân – Tân => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2002 | Tỵ – Ngọ => Bình | Tân – Nhâm => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 5 |
2003 | Tỵ – Mùi => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
2004 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Tân – Giáp => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
2005 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Tân – Ất => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2006 | Tỵ – Tuất => Bình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |