Nam Canh Tuất sinh năm 1970 Nữ Ất Tỵ sinh năm 1965 có hợp với nhau hay không?

Nam Canh Tuất sinh năm 1970 Nữ Ất Tỵ sinh năm 1965 có hợp với nhau hay không?


Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1970 có hợp với Nữ 1965 hay tuổi chồng 1970 có hợp với tuổi vợ 1965 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1970 và Nữ 1965 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Canh Tuất và Ất Tỵ có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1970 và Nữ 1965 có hợp nhau không?

Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1970 có hợp với Nữ 1965 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:

5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1970 vợ sinh năm 1965 có hợp nhau không?

+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Canh Tuất vợ Ất Tỵ có thang điểm từ 0->2

+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1965 và vợ 1970 cũng có thang điểm từ 0->2

+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1965 chồng 1970 có thang điểm tối đa là 2

+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1970 Nữ 1965 để xem kết hôn có hợp nhau không?

+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Canh Tuất và Ất Tỵ có hợp với nhau hay không?

Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…

Luận giải Nam Canh Tuất sinh năm 1970 và Nữ Ất Tỵ sinh năm 1965 có hợp nhau hay không?

Nam Canh Tuất – 1970Nữ Ất Tỵ – 1965

Năm: Canh Tuất – 1970

Mệnh: Thoa Xuyến Kim

Cung: Chấn

Niên mệnh năm sinh: Mộc

Năm: Ất Tỵ – 1965

Mệnh: Phú Đăng Hỏa

Cung: Đoài

Niên mệnh năm sinh: Kim

Luận giải về Địa chi:
Nam Tuất – Nữ Tỵ => Bình 1/2 điểm
Luận giải về Thiên can:
Nam Canh – Nữ Ất => Tương Sinh 2/2 điểm
Luận giải về Cung mệnh:
Nam Chấn – Nữ Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) 0/2 điểm
Luận giải về Mệnh:
Nam Kim – Nữ Hỏa => Tương Khắc 0/2 điểm
Luận giải về Niên mệnh năm sinh (Mệnh quái):
Nam Mộc – Nữ Kim => Tương Khắc 0/2 điểm
Kết Luận: Tổng 3/10 điểm: Chồng Canh Tuất sinh năm 1970 và Vợ Ất Tỵ sinh năm 1965 là hơi không hợp nhau để kết hôn
Dựa vào điểm số sau để xem tình trạng hợp hay không hợp để kết hôn.

Kết Luận: Tổng 8->10 điểm: Chồng Canh Tuất sinh năm 1970 và Vợ Ất Tỵ sinh năm 1965 là rất hợp nhau
Kết Luận: Tổng 5->7 điểm: Nam Canh Tuất sinh năm 1970 và Nữ Ất Tỵ sinh năm 1965 là tương đối hợp nhau
Kết Luận: Tổng 3->4 điểm: Chồng Canh Tuất sinh năm 1970 và Vợ Ất Tỵ sinh năm 1965 là hơi không hợp nhau
Kết Luận: Tổng 0->2 điểm: Nam Canh Tuất sinh năm 1970 và Nữ Ất Tỵ sinh năm 1965 là rất không hợp nhau

Hãy xem thêm chi tiết cho Canh Tuất sinh năm 1970 và Nữ Ất Tỵ sinh năm 1965 như sau:

Nam sinh năm 1970 – Canh Tuất: phù hợp nhất với Nữ giới các tuổi có năm sinh như sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1967Tuất – Mùi   => Lục pháCanh – Đinh   => BìnhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Kim – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1968Tuất – Thân   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
1976Tuất – Thìn   => BìnhCanh – Bính   => Tương KhắcChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Kim – Sa Trung Thổ   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1977Tuất – Tỵ   => BìnhCanh – Đinh   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Kim – Sa Trung Thổ   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh8
1985Tuất – Sửu   => Tam hìnhCanh – Ất   => Tương SinhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Kim – Hải Trung Kim   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
Phân tích Nam sinh năm 1970 – Canh Tuất: với Nữ giới các tuổi còn lại có năm sinh như sau là tốt hay xấu:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1965Tuất – Tỵ   => BìnhCanh – Ất   => Tương SinhChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc3
1966Tuất – Ngọ   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1967Tuất – Mùi   => Lục pháCanh – Đinh   => BìnhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Kim – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1968Tuất – Thân   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
1969Tuất – Dậu   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1970Tuất – Tuất   => BìnhCanh – Canh   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Thoa Xuyến Kim   => BìnhMộc – Mộc   => Bình6
1971Tuất – Hợi   => BìnhCanh – Tân   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Thoa Xuyến Kim   => BìnhMộc – Mộc   => Bình6
1972Tuất – Tý   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1973Tuất – Sửu   => Tam hìnhCanh – Quý   => BìnhChấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc1
1974Tuất – Dần   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Đại Khe Thủy   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1975Tuất – Mão   => Lục hợpCanh – Ất   => Tương SinhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Đại Khe Thủy   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc6
1976Tuất – Thìn   => BìnhCanh – Bính   => Tương KhắcChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Kim – Sa Trung Thổ   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1977Tuất – Tỵ   => BìnhCanh – Đinh   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Kim – Sa Trung Thổ   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh8
1978Tuất – Ngọ   => Tam hợpCanh – Mậu   => Tương SinhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1979Tuất – Mùi   => Lục pháCanh – Kỷ   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình4
1980Tuất – Thân   => BìnhCanh – Canh   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1981Tuất – Dậu   => BìnhCanh – Tân   => BìnhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1982Tuất – Tuất   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhChấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Đại Hải Thủy   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc5
1983Tuất – Hợi   => BìnhCanh – Quý   => BìnhChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Đại Hải Thủy   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1984Tuất – Tý   => BìnhCanh – Giáp   => Tương KhắcChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Hải Trung Kim   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1985Tuất – Sửu   => Tam hìnhCanh – Ất   => Tương SinhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Kim – Hải Trung Kim   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
Nữ sinh năm 1965 – Ất Tỵ: phù hợp với Nam giới các tuổi có năm sinh như sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1950Tỵ – Dần   => Lục hạiẤt – Canh   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1953Tỵ – Tỵ   => BìnhẤt – Quý   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1956Tỵ – Thân   => Lục hợpẤt – Bính   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1957Tỵ – Dậu   => Tam hợpẤt – Đinh   => Tương SinhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhKim – Kim   => Bình8
1958Tỵ – Tuất   => BìnhẤt – Mậu   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1965Tỵ – Tỵ   => BìnhẤt – Ất   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1968Tỵ – Thân   => Lục hợpẤt – Mậu   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
Phân tích Nữ sinh năm 1965 – Ất Tỵ: với Nam giới các tuổi còn lại có năm sinh như sau là tốt hay xấu:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1950Tỵ – Dần   => Lục hạiẤt – Canh   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1951Tỵ – Mão   => BìnhẤt – Tân   => Tương KhắcĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc3
1952Tỵ – Thìn   => BìnhẤt – Nhâm   => BìnhĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1953Tỵ – Tỵ   => BìnhẤt – Quý   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1954Tỵ – Ngọ   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
1955Tỵ – Mùi   => BìnhẤt – Ất   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc2
1956Tỵ – Thân   => Lục hợpẤt – Bính   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1957Tỵ – Dậu   => Tam hợpẤt – Đinh   => Tương SinhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhKim – Kim   => Bình8
1958Tỵ – Tuất   => BìnhẤt – Mậu   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1959Tỵ – Hợi   => Lục xungẤt – Kỷ   => Tương KhắcĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh6
1960Tỵ – Tý   => Tứ tuyệtẤt – Canh   => Tương SinhĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1961Tỵ – Sửu   => Tam hợpẤt – Tân   => Tương KhắcĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1962Tỵ – Dần   => Lục hạiẤt – Nhâm   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh5
1963Tỵ – Mão   => BìnhẤt – Quý   => Tương SinhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh5
1964Tỵ – Thìn   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1965Tỵ – Tỵ   => BìnhẤt – Ất   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1966Tỵ – Ngọ   => BìnhẤt – Bính   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình5
1967Tỵ – Mùi   => BìnhẤt – Đinh   => Tương SinhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình6
1968Tỵ – Thân   => Lục hợpẤt – Mậu   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1969Tỵ – Dậu   => Tam hợpẤt – Kỷ   => Tương KhắcĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1970Tỵ – Tuất   => BìnhẤt – Canh   => Tương SinhĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc3
Trên đây là chi tiết về tuổi kết hôn cho Nam Canh Tuất sinh năm 1970 và Nữ Nam Ất Tỵ sinh năm 1965 có hợp với nhau hay không? Xin chúc bạn lựa chọn tuổi tốt nhất cho mình, để mạng lại cho mình may mắn cũng như hạnh phúc nhất.

Xem thêm  Nam Canh Dần sinh năm 1950 Nữ Quý Tỵ sinh năm 1953 có hợp với nhau hay không?