Nam Kỷ Dậu sinh năm 1969 Nữ Giáp Tý sinh năm 1984 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1969 có hợp với Nữ 1984 hay tuổi chồng 1969 có hợp với tuổi vợ 1984 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1969 và Nữ 1984 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Kỷ Dậu và Giáp Tý có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1969 và Nữ 1984 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1969 có hợp với Nữ 1984 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1969 vợ sinh năm 1984 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Kỷ Dậu vợ Giáp Tý có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1984 và vợ 1969 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1984 chồng 1969 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1969 Nữ 1984 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Kỷ Dậu và Giáp Tý có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Kỷ Dậu sinh năm 1969 và Nữ Giáp Tý sinh năm 1984 có hợp nhau hay không?
Nam Kỷ Dậu – 1969 | Nữ Giáp Tý – 1984 |
---|---|
Năm: Kỷ Dậu – 1969 Mệnh: Đại Trạch Thổ Cung: Tốn Niên mệnh năm sinh: Mộc | Năm: Giáp Tý – 1984 Mệnh: Hải Trung Kim Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Kỷ Dậu sinh năm 1969 và Nữ Giáp Tý sinh năm 1984 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1967 | Dậu – Mùi => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1968 | Dậu – Thân => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1970 | Dậu – Tuất => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1971 | Dậu – Hợi => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1976 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Kỷ – Bính => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1977 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1979 | Dậu – Mùi => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1964 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 6 |
1965 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1966 | Dậu – Ngọ => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1967 | Dậu – Mùi => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1968 | Dậu – Thân => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1969 | Dậu – Dậu => Tam hình | Kỷ – Kỷ => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1970 | Dậu – Tuất => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1971 | Dậu – Hợi => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1972 | Dậu – Tý => Lục phá | Kỷ – Nhâm => Bình | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1973 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1974 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1975 | Dậu – Mão => Lục xung | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 0 |
1976 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Kỷ – Bính => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1977 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1978 | Dậu – Ngọ => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1979 | Dậu – Mùi => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1980 | Dậu – Thân => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1981 | Dậu – Dậu => Tam hình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1982 | Dậu – Tuất => Bình | Kỷ – Nhâm => Bình | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1983 | Dậu – Hợi => Bình | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1984 | Dậu – Tý => Lục phá | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1974 | Tý – Dần => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1975 | Tý – Mão => Tam hình | Giáp – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1976 | Tý – Thìn => Tam hợp | Giáp – Bính => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1982 | Tý – Tuất => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1983 | Tý – Hợi => Bình | Giáp – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1984 | Tý – Tý => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1985 | Tý – Sửu => Lục hợp | Giáp – Ất => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1969 | Tý – Dậu => Lục phá | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1970 | Tý – Tuất => Bình | Giáp – Canh => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1971 | Tý – Hợi => Bình | Giáp – Tân => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1972 | Tý – Tý => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1973 | Tý – Sửu => Lục hợp | Giáp – Quý => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1974 | Tý – Dần => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1975 | Tý – Mão => Tam hình | Giáp – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1976 | Tý – Thìn => Tam hợp | Giáp – Bính => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1977 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Giáp – Đinh => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1978 | Tý – Ngọ => Lục xung | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1979 | Tý – Mùi => Lục hại | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1980 | Tý – Thân => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1981 | Tý – Dậu => Lục phá | Giáp – Tân => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
1982 | Tý – Tuất => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1983 | Tý – Hợi => Bình | Giáp – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1984 | Tý – Tý => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1985 | Tý – Sửu => Lục hợp | Giáp – Ất => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1986 | Tý – Dần => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1987 | Tý – Mão => Tam hình | Giáp – Đinh => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1988 | Tý – Thìn => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |