Nam Giáp Ngọ sinh năm 1954 Nữ Nhâm Thìn sinh năm 1952 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1954 có hợp với Nữ 1952 hay tuổi chồng 1954 có hợp với tuổi vợ 1952 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1954 và Nữ 1952 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Giáp Ngọ và Nhâm Thìn có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1954 và Nữ 1952 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1954 có hợp với Nữ 1952 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1954 vợ sinh năm 1952 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Giáp Ngọ vợ Nhâm Thìn có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1952 và vợ 1954 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1952 chồng 1954 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1954 Nữ 1952 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Giáp Ngọ và Nhâm Thìn có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Giáp Ngọ sinh năm 1954 và Nữ Nhâm Thìn sinh năm 1952 có hợp nhau hay không?
Nam Giáp Ngọ – 1954 | Nữ Nhâm Thìn – 1952 |
---|---|
Năm: Giáp Ngọ – 1954 Mệnh: Sa Trung Kim Cung: Khảm Niên mệnh năm sinh: Thủy | Năm: Nhâm Thìn – 1952 Mệnh: Trường Lưu Thủy Cung: Chấn Niên mệnh năm sinh: Mộc |
Hãy xem thêm chi tiết cho Giáp Ngọ sinh năm 1954 và Nữ Nhâm Thìn sinh năm 1952 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1952 | Ngọ – Thìn => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1953 | Ngọ – Tỵ => Bình | Giáp – Quý => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1961 | Ngọ – Sửu => Lục hại | Giáp – Tân => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1962 | Ngọ – Dần => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1967 | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Giáp – Đinh => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1949 | Ngọ – Sửu => Lục hại | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1950 | Ngọ – Dần => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
1951 | Ngọ – Mão => Lục phá | Giáp – Tân => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1952 | Ngọ – Thìn => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1953 | Ngọ – Tỵ => Bình | Giáp – Quý => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1954 | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Giáp – Giáp => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1955 | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Giáp – Ất => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
1956 | Ngọ – Thân => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1957 | Ngọ – Dậu => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1958 | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1959 | Ngọ – Hợi => Tứ tuyệt | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
1960 | Ngọ – Tý => Lục xung | Giáp – Canh => Tương Khắc | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1961 | Ngọ – Sửu => Lục hại | Giáp – Tân => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1962 | Ngọ – Dần => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1963 | Ngọ – Mão => Lục phá | Giáp – Quý => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1964 | Ngọ – Thìn => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1965 | Ngọ – Tỵ => Bình | Giáp – Ất => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1966 | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1967 | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Giáp – Đinh => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 7 |
1968 | Ngọ – Thân => Bình | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
1969 | Ngọ – Dậu => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 5 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1937 | Thìn – Sửu => Lục phá | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1942 | Thìn – Ngọ => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1943 | Thìn – Mùi => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1945 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Nhâm – Ất => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
1954 | Thìn – Ngọ => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1955 | Thìn – Mùi => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1937 | Thìn – Sửu => Lục phá | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1938 | Thìn – Dần => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1939 | Thìn – Mão => Lục hại | Nhâm – Kỷ => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1940 | Thìn – Thìn => Tam hình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1941 | Thìn – Tỵ => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1942 | Thìn – Ngọ => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1943 | Thìn – Mùi => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1944 | Thìn – Thân => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1945 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Nhâm – Ất => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
1946 | Thìn – Tuất => Bình | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1947 | Thìn – Hợi => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1948 | Thìn – Tý => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1949 | Thìn – Sửu => Lục phá | Nhâm – Kỷ => Bình | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1950 | Thìn – Dần => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1951 | Thìn – Mão => Lục hại | Nhâm – Tân => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1952 | Thìn – Thìn => Tam hình | Nhâm – Nhâm => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1953 | Thìn – Tỵ => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1954 | Thìn – Ngọ => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1955 | Thìn – Mùi => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1956 | Thìn – Thân => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1957 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |