Nam Kỷ Mão sinh năm 1999 Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1999 có hợp với Nữ 1998 hay tuổi chồng 1999 có hợp với tuổi vợ 1998 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1999 và Nữ 1998 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Kỷ Mão và Mậu Dần có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1999 và Nữ 1998 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1999 có hợp với Nữ 1998 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1999 vợ sinh năm 1998 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Kỷ Mão vợ Mậu Dần có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1998 và vợ 1999 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1998 chồng 1999 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1999 Nữ 1998 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Kỷ Mão và Mậu Dần có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Kỷ Mão sinh năm 1999 và Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 có hợp nhau hay không?
Nam Kỷ Mão – 1999 | Nữ Mậu Dần – 1998 |
---|---|
Năm: Kỷ Mão – 1999 Mệnh: Thành Đầu Thổ Cung: Khảm Niên mệnh năm sinh: Thủy | Năm: Mậu Dần – 1998 Mệnh: Thành Đầu Thổ Cung: Tốn Niên mệnh năm sinh: Mộc |
Hãy xem thêm chi tiết cho Kỷ Mão sinh năm 1999 và Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1994 | Mão – Tuất => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 8 |
1995 | Mão – Hợi => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1997 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1998 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2001 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 7 |
2006 | Mão – Tuất => Lục hợp | Kỷ – Bính => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
2007 | Mão – Hợi => Tam hợp | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1994 | Mão – Tuất => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 8 |
1995 | Mão – Hợi => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1996 | Mão – Tý => Tam hình | Kỷ – Bính => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1997 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1998 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1999 | Mão – Mão => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
2000 | Mão – Thìn => Lục hại | Kỷ – Canh => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
2001 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 7 |
2002 | Mão – Ngọ => Lục phá | Kỷ – Nhâm => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
2003 | Mão – Mùi => | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
2004 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
2005 | Mão – Dậu => Lục xung | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 0 |
2006 | Mão – Tuất => Lục hợp | Kỷ – Bính => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
2007 | Mão – Hợi => Tam hợp | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
2008 | Mão – Tý => Tam hình | Kỷ – Mậu => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
2009 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
2010 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
2011 | Mão – Mão => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
2012 | Mão – Thìn => Lục hại | Kỷ – Nhâm => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
2013 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 4 |
2014 | Mão – Ngọ => Lục phá | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Dần – Mão => Bình | Mậu – Đinh => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1990 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Mậu – Canh => Tương Sinh | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1991 | Dần – Mùi => Bình | Mậu – Tân => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1999 | Dần – Mão => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2000 | Dần – Thìn => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Dần – Hợi => Lục hợp | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1984 | Dần – Tý => Bình | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1985 | Dần – Sửu => Bình | Mậu – Ất => Bình | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1986 | Dần – Dần => Bình | Mậu – Bính => Tương Sinh | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1987 | Dần – Mão => Bình | Mậu – Đinh => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1988 | Dần – Thìn => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1989 | Dần – Tỵ => Lục hại | Mậu – Kỷ => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1990 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Mậu – Canh => Tương Sinh | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1991 | Dần – Mùi => Bình | Mậu – Tân => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1992 | Dần – Thân => Lục xung | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1993 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1994 | Dần – Tuất => Tam hợp | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1995 | Dần – Hợi => Lục hợp | Mậu – Ất => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1996 | Dần – Tý => Bình | Mậu – Bính => Tương Sinh | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1997 | Dần – Sửu => Bình | Mậu – Đinh => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1998 | Dần – Dần => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1999 | Dần – Mão => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2000 | Dần – Thìn => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 9 |
2001 | Dần – Tỵ => Lục hại | Mậu – Tân => Bình | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
2002 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
2003 | Dần – Mùi => Bình | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |