Nam Giáp Tuất sinh năm 1994 Nữ Đinh Sửu sinh năm 1997 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1994 có hợp với Nữ 1997 hay tuổi chồng 1994 có hợp với tuổi vợ 1997 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1994 và Nữ 1997 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Giáp Tuất và Đinh Sửu có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1994 và Nữ 1997 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1994 có hợp với Nữ 1997 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1994 vợ sinh năm 1997 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Giáp Tuất vợ Đinh Sửu có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1997 và vợ 1994 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1997 chồng 1994 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1994 Nữ 1997 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Giáp Tuất và Đinh Sửu có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Giáp Tuất sinh năm 1994 và Nữ Đinh Sửu sinh năm 1997 có hợp nhau hay không?
Nam Giáp Tuất – 1994 | Nữ Đinh Sửu – 1997 |
---|---|
Năm: Giáp Tuất – 1994 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa Cung: Càn Niên mệnh năm sinh: Kim | Năm: Đinh Sửu – 1997 Mệnh: Giảm Hạ Thủy Cung: Chấn Niên mệnh năm sinh: Mộc |
Hãy xem thêm chi tiết cho Giáp Tuất sinh năm 1994 và Nữ Đinh Sửu sinh năm 1997 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1996 | Tuất – Tý => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1999 | Tuất – Mão => Lục hợp | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
2002 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1989 | Tuất – Tỵ => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1990 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1991 | Tuất – Mùi => Lục phá | Giáp – Tân => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1992 | Tuất – Thân => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
1993 | Tuất – Dậu => Bình | Giáp – Quý => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1994 | Tuất – Tuất => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1995 | Tuất – Hợi => Bình | Giáp – Ất => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1996 | Tuất – Tý => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1997 | Tuất – Sửu => Tam hình | Giáp – Đinh => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1998 | Tuất – Dần => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1999 | Tuất – Mão => Lục hợp | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
2000 | Tuất – Thìn => Bình | Giáp – Canh => Tương Khắc | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
2001 | Tuất – Tỵ => Bình | Giáp – Tân => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 5 |
2002 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
2003 | Tuất – Mùi => Lục phá | Giáp – Quý => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
2004 | Tuất – Thân => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
2005 | Tuất – Dậu => Bình | Giáp – Ất => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2006 | Tuất – Tuất => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
2007 | Tuất – Hợi => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2008 | Tuất – Tý => Bình | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2009 | Tuất – Sửu => Tam hình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1982 | Sửu – Tuất => Tam hình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1996 | Sửu – Tý => Lục hợp | Đinh – Bính => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1999 | Sửu – Mão => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2000 | Sửu – Thìn => Lục phá | Đinh – Canh => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1982 | Sửu – Tuất => Tam hình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1983 | Sửu – Hợi => Bình | Đinh – Quý => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1984 | Sửu – Tý => Lục hợp | Đinh – Giáp => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
1985 | Sửu – Sửu => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
1986 | Sửu – Dần => Bình | Đinh – Bính => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1987 | Sửu – Mão => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1988 | Sửu – Thìn => Lục phá | Đinh – Mậu => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1989 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 6 |
1990 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Đinh – Canh => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1991 | Sửu – Mùi => Lục xung | Đinh – Tân => Tương Khắc | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1992 | Sửu – Thân => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1993 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Đinh – Quý => Tương Khắc | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1994 | Sửu – Tuất => Tam hình | Đinh – Giáp => Bình | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1995 | Sửu – Hợi => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1996 | Sửu – Tý => Lục hợp | Đinh – Bính => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1997 | Sửu – Sửu => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1998 | Sửu – Dần => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1999 | Sửu – Mão => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2000 | Sửu – Thìn => Lục phá | Đinh – Canh => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
2001 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Đinh – Tân => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
2002 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |