Nam Giáp Tuất sinh năm 1994 Nữ Ất Hợi sinh năm 1995 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1994 có hợp với Nữ 1995 hay tuổi chồng 1994 có hợp với tuổi vợ 1995 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1994 và Nữ 1995 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Giáp Tuất và Ất Hợi có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1994 và Nữ 1995 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1994 có hợp với Nữ 1995 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1994 vợ sinh năm 1995 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Giáp Tuất vợ Ất Hợi có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1995 và vợ 1994 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1995 chồng 1994 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1994 Nữ 1995 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Giáp Tuất và Ất Hợi có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Giáp Tuất sinh năm 1994 và Nữ Ất Hợi sinh năm 1995 có hợp nhau hay không?
Nam Giáp Tuất – 1994 | Nữ Ất Hợi – 1995 |
---|---|
Năm: Giáp Tuất – 1994 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa Cung: Càn Niên mệnh năm sinh: Kim | Năm: Ất Hợi – 1995 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa Cung: Khảm Niên mệnh năm sinh: Thủy |
Hãy xem thêm chi tiết cho Giáp Tuất sinh năm 1994 và Nữ Ất Hợi sinh năm 1995 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1996 | Tuất – Tý => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1999 | Tuất – Mão => Lục hợp | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
2002 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1989 | Tuất – Tỵ => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1990 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1991 | Tuất – Mùi => Lục phá | Giáp – Tân => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1992 | Tuất – Thân => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
1993 | Tuất – Dậu => Bình | Giáp – Quý => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1994 | Tuất – Tuất => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1995 | Tuất – Hợi => Bình | Giáp – Ất => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1996 | Tuất – Tý => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1997 | Tuất – Sửu => Tam hình | Giáp – Đinh => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1998 | Tuất – Dần => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1999 | Tuất – Mão => Lục hợp | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
2000 | Tuất – Thìn => Bình | Giáp – Canh => Tương Khắc | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
2001 | Tuất – Tỵ => Bình | Giáp – Tân => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 5 |
2002 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
2003 | Tuất – Mùi => Lục phá | Giáp – Quý => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
2004 | Tuất – Thân => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
2005 | Tuất – Dậu => Bình | Giáp – Ất => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2006 | Tuất – Tuất => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
2007 | Tuất – Hợi => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2008 | Tuất – Tý => Bình | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2009 | Tuất – Sửu => Tam hình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Hợi – Mão => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Lư Trung Hỏa => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1988 | Hợi – Thìn => Bình | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1990 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1997 | Hợi – Sửu => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1999 | Hợi – Mão => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1980 | Hợi – Thân => Lục hại | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1981 | Hợi – Dậu => Bình | Ất – Tân => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
1982 | Hợi – Tuất => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1983 | Hợi – Hợi => Tam hình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1984 | Hợi – Tý => Bình | Ất – Giáp => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1985 | Hợi – Sửu => Bình | Ất – Ất => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1986 | Hợi – Dần => Lục hợp | Ất – Bính => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Lư Trung Hỏa => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1987 | Hợi – Mão => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Lư Trung Hỏa => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1988 | Hợi – Thìn => Bình | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1989 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1990 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1991 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 6 |
1992 | Hợi – Thân => Lục hại | Ất – Nhâm => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1993 | Hợi – Dậu => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1994 | Hợi – Tuất => Bình | Ất – Giáp => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1995 | Hợi – Hợi => Tam hình | Ất – Ất => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1996 | Hợi – Tý => Bình | Ất – Bính => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1997 | Hợi – Sửu => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1998 | Hợi – Dần => Lục hợp | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1999 | Hợi – Mão => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
2000 | Hợi – Thìn => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 5 |