Nam Nhâm Thân sinh năm 1992 Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 có hợp với nhau hay không?

Nam Nhâm Thân sinh năm 1992 Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 có hợp với nhau hay không?


Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1992 có hợp với Nữ 1998 hay tuổi chồng 1992 có hợp với tuổi vợ 1998 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1992 và Nữ 1998 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Nhâm Thân và Mậu Dần có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1992 và Nữ 1998 có hợp nhau không?

Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1992 có hợp với Nữ 1998 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:

5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1992 vợ sinh năm 1998 có hợp nhau không?

+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Nhâm Thân vợ Mậu Dần có thang điểm từ 0->2

+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1998 và vợ 1992 cũng có thang điểm từ 0->2

+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1998 chồng 1992 có thang điểm tối đa là 2

+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1992 Nữ 1998 để xem kết hôn có hợp nhau không?

+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Nhâm Thân và Mậu Dần có hợp với nhau hay không?

Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…

Luận giải Nam Nhâm Thân sinh năm 1992 và Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 có hợp nhau hay không?

Nam Nhâm Thân – 1992Nữ Mậu Dần – 1998

Năm: Nhâm Thân – 1992

Mệnh: Kiếm Phong Kim

Cung: Cấn

Niên mệnh năm sinh: Thổ

Năm: Mậu Dần – 1998

Mệnh: Thành Đầu Thổ

Cung: Tốn

Niên mệnh năm sinh: Mộc

Luận giải về Địa chi:
Nam Thân – Nữ Dần => Lục xung 0/2 điểm
Luận giải về Thiên can:
Nam Nhâm – Nữ Mậu => Tương Khắc 0/2 điểm
Luận giải về Cung mệnh:
Nam Cấn – Nữ Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) 0/2 điểm
Luận giải về Mệnh:
Nam Kim – Nữ Thổ => Tương Sinh 2/2 điểm
Luận giải về Niên mệnh năm sinh (Mệnh quái):
Nam Thổ – Nữ Mộc => Tương Khắc 0/2 điểm
Kết Luận: Tổng 2/10 điểm: Chồng Nhâm Thân sinh năm 1992 và Vợ Mậu Dần sinh năm 1998 là rất không hợp nhau để kết hôn
Dựa vào điểm số sau để xem tình trạng hợp hay không hợp để kết hôn.

Kết Luận: Tổng 8->10 điểm: Chồng Nhâm Thân sinh năm 1992 và Vợ Mậu Dần sinh năm 1998 là rất hợp nhau
Kết Luận: Tổng 5->7 điểm: Nam Nhâm Thân sinh năm 1992 và Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 là tương đối hợp nhau
Kết Luận: Tổng 3->4 điểm: Chồng Nhâm Thân sinh năm 1992 và Vợ Mậu Dần sinh năm 1998 là hơi không hợp nhau
Kết Luận: Tổng 0->2 điểm: Nam Nhâm Thân sinh năm 1992 và Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 là rất không hợp nhau

Hãy xem thêm chi tiết cho Nhâm Thân sinh năm 1992 và Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 như sau:

Nam sinh năm 1992 – Nhâm Thân: phù hợp nhất với Nữ giới các tuổi có năm sinh như sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1990Thân – Ngọ   => BìnhNhâm – Canh   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1991Thân – Mùi   => BìnhNhâm – Tân   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Kim – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1992Thân – Thân   => BìnhNhâm – Nhâm   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Kim – Kiếm Phong Kim   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1996Thân – Tý   => Tam hợpNhâm – Bính   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
2000Thân – Thìn   => Tam hợpNhâm – Canh   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh9
2001Thân – Tỵ   => Lục hợpNhâm – Tân   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
2005Thân – Dậu   => BìnhNhâm – Ất   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
Phân tích Nam sinh năm 1992 – Nhâm Thân: với Nữ giới các tuổi còn lại có năm sinh như sau là tốt hay xấu:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1987Thân – Mão   => Tứ tuyệtNhâm – Đinh   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Cấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1988Thân – Thìn   => Tam hợpNhâm – Mậu   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1989Thân – Tỵ   => Lục hợpNhâm – Kỷ   => BìnhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1990Thân – Ngọ   => BìnhNhâm – Canh   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1991Thân – Mùi   => BìnhNhâm – Tân   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Kim – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1992Thân – Thân   => BìnhNhâm – Nhâm   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Kim – Kiếm Phong Kim   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1993Thân – Dậu   => BìnhNhâm – Quý   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Kiếm Phong Kim   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1994Thân – Tuất   => BìnhNhâm – Giáp   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Kim – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1995Thân – Hợi   => Lục hạiNhâm – Ất   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc1
1996Thân – Tý   => Tam hợpNhâm – Bính   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1997Thân – Sửu   => BìnhNhâm – Đinh   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Cấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1998Thân – Dần   => Lục xungNhâm – Mậu   => Tương KhắcCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1999Thân – Mão   => Tứ tuyệtNhâm – Kỷ   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
2000Thân – Thìn   => Tam hợpNhâm – Canh   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh9
2001Thân – Tỵ   => Lục hợpNhâm – Tân   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
2002Thân – Ngọ   => BìnhNhâm – Nhâm   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
2003Thân – Mùi   => BìnhNhâm – Quý   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh4
2004Thân – Thân   => BìnhNhâm – Giáp   => Tương SinhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc5
2005Thân – Dậu   => BìnhNhâm – Ất   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
2006Thân – Tuất   => BìnhNhâm – Bính   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
2007Thân – Hợi   => Lục hạiNhâm – Đinh   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
Nữ sinh năm 1998 – Mậu Dần: phù hợp với Nam giới các tuổi có năm sinh như sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1987Dần – Mão   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1990Dần – Ngọ   => Tam hợpMậu – Canh   => Tương SinhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
1991Dần – Mùi   => BìnhMậu – Tân   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1999Dần – Mão   => BìnhMậu – Kỷ   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
2000Dần – Thìn   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
Phân tích Nữ sinh năm 1998 – Mậu Dần: với Nam giới các tuổi còn lại có năm sinh như sau là tốt hay xấu:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1983Dần – Hợi   => Lục hợpMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Tốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1984Dần – Tý   => BìnhMậu – Giáp   => Tương KhắcTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc3
1985Dần – Sửu   => BìnhMậu – Ất   => BìnhTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1986Dần – Dần   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
1987Dần – Mão   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1988Dần – Thìn   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1989Dần – Tỵ   => Lục hạiMậu – Kỷ   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc1
1990Dần – Ngọ   => Tam hợpMậu – Canh   => Tương SinhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
1991Dần – Mùi   => BìnhMậu – Tân   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1992Dần – Thân   => Lục xungMậu – Nhâm   => Tương KhắcTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1993Dần – Dậu   => Tứ tuyệtMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Tốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1994Dần – Tuất   => Tam hợpMậu – Giáp   => Tương KhắcTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1995Dần – Hợi   => Lục hợpMậu – Ất   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
1996Dần – Tý   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình6
1997Dần – Sửu   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1998Dần – Dần   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1999Dần – Mão   => BìnhMậu – Kỷ   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
2000Dần – Thìn   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
2001Dần – Tỵ   => Lục hạiMậu – Tân   => BìnhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
2002Dần – Ngọ   => Tam hợpMậu – Nhâm   => Tương KhắcTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
2003Dần – Mùi   => BìnhMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Tốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc3
Trên đây là chi tiết về tuổi kết hôn cho Nam Nhâm Thân sinh năm 1992 và Nữ Nam Mậu Dần sinh năm 1998 có hợp với nhau hay không? Xin chúc bạn lựa chọn tuổi tốt nhất cho mình, để mạng lại cho mình may mắn cũng như hạnh phúc nhất.

Xem thêm  Nam Bính Thìn sinh năm 1976 Nữ Quý Mùi sinh năm 2003 có hợp với nhau hay không?