Nam Tân Mùi sinh năm 1991 Nữ Kỷ Mão sinh năm 1999 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1991 có hợp với Nữ 1999 hay tuổi chồng 1991 có hợp với tuổi vợ 1999 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1991 và Nữ 1999 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Tân Mùi và Kỷ Mão có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1991 và Nữ 1999 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1991 có hợp với Nữ 1999 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1991 vợ sinh năm 1999 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Tân Mùi vợ Kỷ Mão có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1999 và vợ 1991 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1999 chồng 1991 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1991 Nữ 1999 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Tân Mùi và Kỷ Mão có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Tân Mùi sinh năm 1991 và Nữ Kỷ Mão sinh năm 1999 có hợp nhau hay không?
Nam Tân Mùi – 1991 | Nữ Kỷ Mão – 1999 |
---|---|
Năm: Tân Mùi – 1991 Mệnh: Lộ Bàng Thổ Cung: Ly Niên mệnh năm sinh: Hỏa | Năm: Kỷ Mão – 1999 Mệnh: Thành Đầu Thổ Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Tân Mùi sinh năm 1991 và Nữ Kỷ Mão sinh năm 1999 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Mùi – Dần => Bình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 7 |
1989 | Mùi – Tỵ => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1993 | Mùi – Dậu => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1998 | Mùi – Dần => Bình | Tân – Mậu => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2006 | Mùi – Tuất => Lục phá | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Mùi – Dần => Bình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 7 |
1987 | Mùi – Mão => | Tân – Đinh => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1988 | Mùi – Thìn => Bình | Tân – Mậu => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1989 | Mùi – Tỵ => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1990 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Tân – Canh => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1991 | Mùi – Mùi => Bình | Tân – Tân => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1992 | Mùi – Thân => Bình | Tân – Nhâm => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1993 | Mùi – Dậu => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1994 | Mùi – Tuất => Lục phá | Tân – Giáp => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1995 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Tân – Ất => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 6 |
1996 | Mùi – Tý => Lục hại | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1997 | Mùi – Sửu => Lục xung | Tân – Đinh => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 4 |
1998 | Mùi – Dần => Bình | Tân – Mậu => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1999 | Mùi – Mão => | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2000 | Mùi – Thìn => Bình | Tân – Canh => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
2001 | Mùi – Tỵ => Bình | Tân – Tân => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
2002 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Tân – Nhâm => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2003 | Mùi – Mùi => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
2004 | Mùi – Thân => Bình | Tân – Giáp => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
2005 | Mùi – Dậu => Bình | Tân – Ất => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 3 |
2006 | Mùi – Tuất => Lục phá | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Mão – Tý => Tam hình | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1985 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1986 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1994 | Mão – Tuất => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1995 | Mão – Hợi => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2001 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Mão – Tý => Tam hình | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1985 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1986 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1987 | Mão – Mão => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1988 | Mão – Thìn => Lục hại | Kỷ – Mậu => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1989 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1990 | Mão – Ngọ => Lục phá | Kỷ – Canh => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1991 | Mão – Mùi => | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1992 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Kỷ – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1993 | Mão – Dậu => Lục xung | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1994 | Mão – Tuất => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1995 | Mão – Hợi => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1996 | Mão – Tý => Tam hình | Kỷ – Bính => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1997 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1998 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1999 | Mão – Mão => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
2000 | Mão – Thìn => Lục hại | Kỷ – Canh => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
2001 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
2002 | Mão – Ngọ => Lục phá | Kỷ – Nhâm => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
2003 | Mão – Mùi => | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 4 |
2004 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |