Nam Kỷ Tỵ sinh năm 1989 Nữ Ất Sửu sinh năm 1985 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1989 có hợp với Nữ 1985 hay tuổi chồng 1989 có hợp với tuổi vợ 1985 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1989 và Nữ 1985 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Kỷ Tỵ và Ất Sửu có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1989 và Nữ 1985 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1989 có hợp với Nữ 1985 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1989 vợ sinh năm 1985 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Kỷ Tỵ vợ Ất Sửu có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1985 và vợ 1989 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1985 chồng 1989 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1989 Nữ 1985 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Kỷ Tỵ và Ất Sửu có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Kỷ Tỵ sinh năm 1989 và Nữ Ất Sửu sinh năm 1985 có hợp nhau hay không?
Nam Kỷ Tỵ – 1989 | Nữ Ất Sửu – 1985 |
---|---|
Năm: Kỷ Tỵ – 1989 Mệnh: Đại Lâm Mộc Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ | Năm: Ất Sửu – 1985 Mệnh: Hải Trung Kim Cung: Ly Niên mệnh năm sinh: Hỏa |
Hãy xem thêm chi tiết cho Kỷ Tỵ sinh năm 1989 và Nữ Ất Sửu sinh năm 1985 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Tỵ – Mão => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1991 | Tỵ – Mùi => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1994 | Tỵ – Tuất => Bình | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
2001 | Tỵ – Tỵ => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1985 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1986 | Tỵ – Dần => Lục hại | Kỷ – Bính => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1987 | Tỵ – Mão => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1988 | Tỵ – Thìn => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1989 | Tỵ – Tỵ => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1990 | Tỵ – Ngọ => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1991 | Tỵ – Mùi => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1992 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Kỷ – Nhâm => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1993 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1994 | Tỵ – Tuất => Bình | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1995 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1996 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Kỷ – Bính => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1997 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 6 |
1998 | Tỵ – Dần => Lục hại | Kỷ – Mậu => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1999 | Tỵ – Mão => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2000 | Tỵ – Thìn => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
2001 | Tỵ – Tỵ => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2002 | Tỵ – Ngọ => Bình | Kỷ – Nhâm => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2003 | Tỵ – Mùi => Bình | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
2004 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1970 | Sửu – Tuất => Tam hình | Ất – Canh => Tương Sinh | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1977 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1983 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1987 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1970 | Sửu – Tuất => Tam hình | Ất – Canh => Tương Sinh | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1971 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Tân => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1972 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Nhâm => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1973 | Sửu – Sửu => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1974 | Sửu – Dần => Bình | Ất – Giáp => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1975 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Ất => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1976 | Sửu – Thìn => Lục phá | Ất – Bính => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1977 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1978 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Ất – Mậu => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
1979 | Sửu – Mùi => Lục xung | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 4 |
1980 | Sửu – Thân => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1981 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1982 | Sửu – Tuất => Tam hình | Ất – Nhâm => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1983 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1984 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Giáp => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1985 | Sửu – Sửu => Bình | Ất – Ất => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1986 | Sửu – Dần => Bình | Ất – Bính => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1987 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1988 | Sửu – Thìn => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
1989 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1990 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Ất – Canh => Tương Sinh | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 6 |