Nam Đinh Tỵ sinh năm 1977 Nữ Quý Mùi sinh năm 2003 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1977 có hợp với Nữ 2003 hay tuổi chồng 1977 có hợp với tuổi vợ 2003 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1977 và Nữ 2003 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Đinh Tỵ và Quý Mùi có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1977 và Nữ 2003 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1977 có hợp với Nữ 2003 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1977 vợ sinh năm 2003 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Đinh Tỵ vợ Quý Mùi có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 2003 và vợ 1977 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 2003 chồng 1977 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1977 Nữ 2003 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Đinh Tỵ và Quý Mùi có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Đinh Tỵ sinh năm 1977 và Nữ Quý Mùi sinh năm 2003 có hợp nhau hay không?
Nam Đinh Tỵ – 1977 | Nữ Quý Mùi – 2003 |
---|---|
Năm: Đinh Tỵ – 1977 Mệnh: Sa Trung Thổ Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ | Năm: Quý Mùi – 2003 Mệnh: Dương Liễu Mộc Cung: Ly Niên mệnh năm sinh: Hỏa |
Hãy xem thêm chi tiết cho Đinh Tỵ sinh năm 1977 và Nữ Quý Mùi sinh năm 2003 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1982 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1985 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1987 | Tỵ – Mão => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1992 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1972 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1973 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Đinh – Quý => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1974 | Tỵ – Dần => Lục hại | Đinh – Giáp => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
1975 | Tỵ – Mão => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1976 | Tỵ – Thìn => Bình | Đinh – Bính => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1977 | Tỵ – Tỵ => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1978 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1979 | Tỵ – Mùi => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1980 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Đinh – Canh => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1981 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Đinh – Tân => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1982 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1983 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Đinh – Quý => Tương Khắc | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 4 |
1984 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Đinh – Giáp => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1985 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1986 | Tỵ – Dần => Lục hại | Đinh – Bính => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1987 | Tỵ – Mão => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1988 | Tỵ – Thìn => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Tỵ – Tỵ => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1990 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Canh => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1991 | Tỵ – Mùi => Bình | Đinh – Tân => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1992 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Mùi – Thìn => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1995 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1996 | Mùi – Tý => Lục hại | Quý – Bính => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2005 | Mùi – Dậu => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Mùi – Thìn => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1989 | Mùi – Tỵ => Bình | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1990 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Quý – Canh => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1991 | Mùi – Mùi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1992 | Mùi – Thân => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1993 | Mùi – Dậu => Bình | Quý – Quý => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1994 | Mùi – Tuất => Lục phá | Quý – Giáp => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1995 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1996 | Mùi – Tý => Lục hại | Quý – Bính => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1997 | Mùi – Sửu => Lục xung | Quý – Đinh => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1998 | Mùi – Dần => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1999 | Mùi – Mão => | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 2 |
2000 | Mùi – Thìn => Bình | Quý – Canh => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 5 |
2001 | Mùi – Tỵ => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2002 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Quý – Nhâm => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
2003 | Mùi – Mùi => Bình | Quý – Quý => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
2004 | Mùi – Thân => Bình | Quý – Giáp => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2005 | Mùi – Dậu => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
2006 | Mùi – Tuất => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
2007 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Quý – Đinh => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
2008 | Mùi – Tý => Lục hại | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 6 |