Nam Quý Sửu sinh năm 1973 Nữ Đinh Tỵ sinh năm 1977 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1973 có hợp với Nữ 1977 hay tuổi chồng 1973 có hợp với tuổi vợ 1977 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1973 và Nữ 1977 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Quý Sửu và Đinh Tỵ có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1973 và Nữ 1977 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1973 có hợp với Nữ 1977 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1973 vợ sinh năm 1977 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Quý Sửu vợ Đinh Tỵ có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1977 và vợ 1973 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1977 chồng 1973 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1973 Nữ 1977 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Quý Sửu và Đinh Tỵ có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Quý Sửu sinh năm 1973 và Nữ Đinh Tỵ sinh năm 1977 có hợp nhau hay không?
Nam Quý Sửu – 1973 | Nữ Đinh Tỵ – 1977 |
---|---|
Năm: Quý Sửu – 1973 Mệnh: Tang Đố Mộc Cung: Ly Niên mệnh năm sinh: Hỏa | Năm: Đinh Tỵ – 1977 Mệnh: Sa Trung Thổ Cung: Khảm Niên mệnh năm sinh: Thủy |
Hãy xem thêm chi tiết cho Quý Sửu sinh năm 1973 và Nữ Đinh Tỵ sinh năm 1977 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1971 | Sửu – Hợi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1975 | Sửu – Mão => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1980 | Sửu – Thân => Bình | Quý – Canh => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1981 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1988 | Sửu – Thìn => Lục phá | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1968 | Sửu – Thân => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1969 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1970 | Sửu – Tuất => Tam hình | Quý – Canh => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
1971 | Sửu – Hợi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1972 | Sửu – Tý => Lục hợp | Quý – Nhâm => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1973 | Sửu – Sửu => Bình | Quý – Quý => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1974 | Sửu – Dần => Bình | Quý – Giáp => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1975 | Sửu – Mão => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1976 | Sửu – Thìn => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 4 |
1977 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Quý – Đinh => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1978 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1979 | Sửu – Mùi => Lục xung | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1980 | Sửu – Thân => Bình | Quý – Canh => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1981 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1982 | Sửu – Tuất => Tam hình | Quý – Nhâm => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1983 | Sửu – Hợi => Bình | Quý – Quý => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1984 | Sửu – Tý => Lục hợp | Quý – Giáp => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1985 | Sửu – Sửu => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1986 | Sửu – Dần => Bình | Quý – Bính => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 6 |
1987 | Sửu – Mão => Bình | Quý – Đinh => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1988 | Sửu – Thìn => Lục phá | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1969 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1970 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Canh => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1978 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1979 | Tỵ – Mùi => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1962 | Tỵ – Dần => Lục hại | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1963 | Tỵ – Mão => Bình | Đinh – Quý => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
1964 | Tỵ – Thìn => Bình | Đinh – Giáp => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 6 |
1965 | Tỵ – Tỵ => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1966 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Bính => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1967 | Tỵ – Mùi => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1968 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Đinh – Mậu => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1969 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1970 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Canh => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1971 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Đinh – Tân => Tương Khắc | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1972 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
1973 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Đinh – Quý => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1974 | Tỵ – Dần => Lục hại | Đinh – Giáp => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1975 | Tỵ – Mão => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1976 | Tỵ – Thìn => Bình | Đinh – Bính => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1977 | Tỵ – Tỵ => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1978 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1979 | Tỵ – Mùi => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1980 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Đinh – Canh => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1981 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Đinh – Tân => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
1982 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 5 |