Nam Giáp Thìn sinh năm 1964 Nữ Tân Sửu sinh năm 1961 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1964 có hợp với Nữ 1961 hay tuổi chồng 1964 có hợp với tuổi vợ 1961 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1964 và Nữ 1961 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Giáp Thìn và Tân Sửu có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1964 và Nữ 1961 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1964 có hợp với Nữ 1961 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1964 vợ sinh năm 1961 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Giáp Thìn vợ Tân Sửu có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1961 và vợ 1964 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1961 chồng 1964 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1964 Nữ 1961 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Giáp Thìn và Tân Sửu có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Giáp Thìn sinh năm 1964 và Nữ Tân Sửu sinh năm 1961 có hợp nhau hay không?
Nam Giáp Thìn – 1964 | Nữ Tân Sửu – 1961 |
---|---|
Năm: Giáp Thìn – 1964 Mệnh: Phú Đăng Hỏa Cung: Ly Niên mệnh năm sinh: Hỏa | Năm: Tân Sửu – 1961 Mệnh: Bích Thượng Thổ Cung: Chấn Niên mệnh năm sinh: Mộc |
Hãy xem thêm chi tiết cho Giáp Thìn sinh năm 1964 và Nữ Tân Sửu sinh năm 1961 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1959 | Thìn – Hợi => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 7 |
1961 | Thìn – Sửu => Lục phá | Giáp – Tân => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1962 | Thìn – Dần => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1969 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1972 | Thìn – Tý => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1976 | Thìn – Thìn => Tam hình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 7 |
1979 | Thìn – Mùi => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1959 | Thìn – Hợi => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 7 |
1960 | Thìn – Tý => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1961 | Thìn – Sửu => Lục phá | Giáp – Tân => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1962 | Thìn – Dần => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1963 | Thìn – Mão => Lục hại | Giáp – Quý => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 3 |
1964 | Thìn – Thìn => Tam hình | Giáp – Giáp => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1965 | Thìn – Tỵ => Bình | Giáp – Ất => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1966 | Thìn – Ngọ => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1967 | Thìn – Mùi => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 5 |
1968 | Thìn – Thân => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 6 |
1969 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1970 | Thìn – Tuất => Bình | Giáp – Canh => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
1971 | Thìn – Hợi => Bình | Giáp – Tân => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1972 | Thìn – Tý => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1973 | Thìn – Sửu => Lục phá | Giáp – Quý => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1974 | Thìn – Dần => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1975 | Thìn – Mão => Lục hại | Giáp – Ất => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 3 |
1976 | Thìn – Thìn => Tam hình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 7 |
1977 | Thìn – Tỵ => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 6 |
1978 | Thìn – Ngọ => Bình | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1979 | Thìn – Mùi => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1946 | Sửu – Tuất => Tam hình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1954 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Tân – Giáp => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1960 | Sửu – Tý => Lục hợp | Tân – Canh => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1963 | Sửu – Mão => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1964 | Sửu – Thìn => Lục phá | Tân – Giáp => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1946 | Sửu – Tuất => Tam hình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1947 | Sửu – Hợi => Bình | Tân – Đinh => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1948 | Sửu – Tý => Lục hợp | Tân – Mậu => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
1949 | Sửu – Sửu => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
1950 | Sửu – Dần => Bình | Tân – Canh => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1951 | Sửu – Mão => Bình | Tân – Tân => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1952 | Sửu – Thìn => Lục phá | Tân – Nhâm => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 4 |
1953 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Tân – Quý => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1954 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Tân – Giáp => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1955 | Sửu – Mùi => Lục xung | Tân – Ất => Tương Khắc | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1956 | Sửu – Thân => Bình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1957 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Tân – Đinh => Tương Khắc | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1958 | Sửu – Tuất => Tam hình | Tân – Mậu => Bình | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1959 | Sửu – Hợi => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1960 | Sửu – Tý => Lục hợp | Tân – Canh => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1961 | Sửu – Sửu => Bình | Tân – Tân => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1962 | Sửu – Dần => Bình | Tân – Nhâm => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1963 | Sửu – Mão => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1964 | Sửu – Thìn => Lục phá | Tân – Giáp => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1965 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Tân – Ất => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1966 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |