Nam Tân Sửu sinh năm 1961 Nữ Mậu Thìn sinh năm 1988 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1961 có hợp với Nữ 1988 hay tuổi chồng 1961 có hợp với tuổi vợ 1988 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1961 và Nữ 1988 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Tân Sửu và Mậu Thìn có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1961 và Nữ 1988 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1961 có hợp với Nữ 1988 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1961 vợ sinh năm 1988 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Tân Sửu vợ Mậu Thìn có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1988 và vợ 1961 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1988 chồng 1961 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1961 Nữ 1988 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Tân Sửu và Mậu Thìn có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Tân Sửu sinh năm 1961 và Nữ Mậu Thìn sinh năm 1988 có hợp nhau hay không?
Nam Tân Sửu – 1961 | Nữ Mậu Thìn – 1988 |
---|---|
Năm: Tân Sửu – 1961 Mệnh: Bích Thượng Thổ Cung: Chấn Niên mệnh năm sinh: Mộc | Năm: Mậu Thìn – 1988 Mệnh: Đại Lâm Mộc Cung: Chấn Niên mệnh năm sinh: Mộc |
Hãy xem thêm chi tiết cho Tân Sửu sinh năm 1961 và Nữ Mậu Thìn sinh năm 1988 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1959 | Sửu – Hợi => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1962 | Sửu – Dần => Bình | Tân – Nhâm => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1968 | Sửu – Thân => Bình | Tân – Mậu => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1971 | Sửu – Hợi => Bình | Tân – Tân => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1976 | Sửu – Thìn => Lục phá | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1956 | Sửu – Thân => Bình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
1957 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Tân – Đinh => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1958 | Sửu – Tuất => Tam hình | Tân – Mậu => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1959 | Sửu – Hợi => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1960 | Sửu – Tý => Lục hợp | Tân – Canh => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1961 | Sửu – Sửu => Bình | Tân – Tân => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1962 | Sửu – Dần => Bình | Tân – Nhâm => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1963 | Sửu – Mão => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1964 | Sửu – Thìn => Lục phá | Tân – Giáp => Bình | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1965 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Tân – Ất => Tương Khắc | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1966 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1967 | Sửu – Mùi => Lục xung | Tân – Đinh => Tương Khắc | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1968 | Sửu – Thân => Bình | Tân – Mậu => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1969 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1970 | Sửu – Tuất => Tam hình | Tân – Canh => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1971 | Sửu – Hợi => Bình | Tân – Tân => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1972 | Sửu – Tý => Lục hợp | Tân – Nhâm => Bình | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1973 | Sửu – Sửu => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1974 | Sửu – Dần => Bình | Tân – Giáp => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1975 | Sửu – Mão => Bình | Tân – Ất => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1976 | Sửu – Thìn => Lục phá | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1973 | Thìn – Sửu => Lục phá | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1978 | Thìn – Ngọ => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1979 | Thìn – Mùi => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1981 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Mậu – Tân => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
1982 | Thìn – Tuất => Bình | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1990 | Thìn – Ngọ => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1973 | Thìn – Sửu => Lục phá | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1974 | Thìn – Dần => Bình | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1975 | Thìn – Mão => Lục hại | Mậu – Ất => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1976 | Thìn – Thìn => Tam hình | Mậu – Bính => Tương Sinh | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1977 | Thìn – Tỵ => Bình | Mậu – Đinh => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1978 | Thìn – Ngọ => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1979 | Thìn – Mùi => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1980 | Thìn – Thân => Tam hợp | Mậu – Canh => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1981 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Mậu – Tân => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
1982 | Thìn – Tuất => Bình | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1983 | Thìn – Hợi => Bình | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1984 | Thìn – Tý => Tam hợp | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1985 | Thìn – Sửu => Lục phá | Mậu – Ất => Bình | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1986 | Thìn – Dần => Bình | Mậu – Bính => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1987 | Thìn – Mão => Lục hại | Mậu – Đinh => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1988 | Thìn – Thìn => Tam hình | Mậu – Mậu => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1989 | Thìn – Tỵ => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1990 | Thìn – Ngọ => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1991 | Thìn – Mùi => Bình | Mậu – Tân => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1992 | Thìn – Thân => Tam hợp | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1993 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |