Nam Nhâm Thìn sinh năm 1952 Nữ Đinh Tỵ sinh năm 1977 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1952 có hợp với Nữ 1977 hay tuổi chồng 1952 có hợp với tuổi vợ 1977 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1952 và Nữ 1977 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Nhâm Thìn và Đinh Tỵ có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1952 và Nữ 1977 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1952 có hợp với Nữ 1977 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1952 vợ sinh năm 1977 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Nhâm Thìn vợ Đinh Tỵ có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1977 và vợ 1952 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1977 chồng 1952 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1952 Nữ 1977 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Nhâm Thìn và Đinh Tỵ có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Nhâm Thìn sinh năm 1952 và Nữ Đinh Tỵ sinh năm 1977 có hợp nhau hay không?
Nam Nhâm Thìn – 1952 | Nữ Đinh Tỵ – 1977 |
---|---|
Năm: Nhâm Thìn – 1952 Mệnh: Trường Lưu Thủy Cung: Chấn Niên mệnh năm sinh: Mộc | Năm: Đinh Tỵ – 1977 Mệnh: Sa Trung Thổ Cung: Khảm Niên mệnh năm sinh: Thủy |
Hãy xem thêm chi tiết cho Nhâm Thìn sinh năm 1952 và Nữ Đinh Tỵ sinh năm 1977 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1950 | Thìn – Dần => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1958 | Thìn – Tuất => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1959 | Thìn – Hợi => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
1962 | Thìn – Dần => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1967 | Thìn – Mùi => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1947 | Thìn – Hợi => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1948 | Thìn – Tý => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1949 | Thìn – Sửu => Lục phá | Nhâm – Kỷ => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1950 | Thìn – Dần => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1951 | Thìn – Mão => Lục hại | Nhâm – Tân => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1952 | Thìn – Thìn => Tam hình | Nhâm – Nhâm => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1953 | Thìn – Tỵ => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1954 | Thìn – Ngọ => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1955 | Thìn – Mùi => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1956 | Thìn – Thân => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1957 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1958 | Thìn – Tuất => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1959 | Thìn – Hợi => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
1960 | Thìn – Tý => Tam hợp | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1961 | Thìn – Sửu => Lục phá | Nhâm – Tân => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 4 |
1962 | Thìn – Dần => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1963 | Thìn – Mão => Lục hại | Nhâm – Quý => Bình | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1964 | Thìn – Thìn => Tam hình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1965 | Thìn – Tỵ => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1966 | Thìn – Ngọ => Bình | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1967 | Thìn – Mùi => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1969 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1970 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Canh => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1978 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1979 | Tỵ – Mùi => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1962 | Tỵ – Dần => Lục hại | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1963 | Tỵ – Mão => Bình | Đinh – Quý => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
1964 | Tỵ – Thìn => Bình | Đinh – Giáp => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 6 |
1965 | Tỵ – Tỵ => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1966 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Bính => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1967 | Tỵ – Mùi => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1968 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Đinh – Mậu => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1969 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1970 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Canh => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1971 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Đinh – Tân => Tương Khắc | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1972 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
1973 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Đinh – Quý => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1974 | Tỵ – Dần => Lục hại | Đinh – Giáp => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1975 | Tỵ – Mão => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1976 | Tỵ – Thìn => Bình | Đinh – Bính => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1977 | Tỵ – Tỵ => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1978 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1979 | Tỵ – Mùi => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1980 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Đinh – Canh => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1981 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Đinh – Tân => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
1982 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 5 |