Nam Tân Mão sinh năm 1951 Nữ Nhâm Dần sinh năm 1962 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1951 có hợp với Nữ 1962 hay tuổi chồng 1951 có hợp với tuổi vợ 1962 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1951 và Nữ 1962 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Tân Mão và Nhâm Dần có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1951 và Nữ 1962 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1951 có hợp với Nữ 1962 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1951 vợ sinh năm 1962 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Tân Mão vợ Nhâm Dần có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1962 và vợ 1951 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1962 chồng 1951 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1951 Nữ 1962 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Tân Mão và Nhâm Dần có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Tân Mão sinh năm 1951 và Nữ Nhâm Dần sinh năm 1962 có hợp nhau hay không?
Nam Tân Mão – 1951 | Nữ Nhâm Dần – 1962 |
---|---|
Năm: Tân Mão – 1951 Mệnh: Tùng Bách Mộc Cung: Tốn Niên mệnh năm sinh: Mộc | Năm: Nhâm Dần – 1962 Mệnh: Kim Bạch Kim Cung: Tốn Niên mệnh năm sinh: Mộc |
Hãy xem thêm chi tiết cho Tân Mão sinh năm 1951 và Nữ Nhâm Dần sinh năm 1962 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1949 | Mão – Sửu => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 9 |
1950 | Mão – Dần => Bình | Tân – Canh => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1953 | Mão – Tỵ => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1958 | Mão – Tuất => Lục hợp | Tân – Mậu => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1959 | Mão – Hợi => Tam hợp | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1946 | Mão – Tuất => Lục hợp | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1947 | Mão – Hợi => Tam hợp | Tân – Đinh => Tương Khắc | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1948 | Mão – Tý => Tam hình | Tân – Mậu => Bình | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1949 | Mão – Sửu => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 9 |
1950 | Mão – Dần => Bình | Tân – Canh => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1951 | Mão – Mão => Bình | Tân – Tân => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1952 | Mão – Thìn => Lục hại | Tân – Nhâm => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1953 | Mão – Tỵ => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1954 | Mão – Ngọ => Lục phá | Tân – Giáp => Bình | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1955 | Mão – Mùi => | Tân – Ất => Tương Khắc | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 0 |
1956 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1957 | Mão – Dậu => Lục xung | Tân – Đinh => Tương Khắc | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1958 | Mão – Tuất => Lục hợp | Tân – Mậu => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1959 | Mão – Hợi => Tam hợp | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1960 | Mão – Tý => Tam hình | Tân – Canh => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1961 | Mão – Sửu => Bình | Tân – Tân => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1962 | Mão – Dần => Bình | Tân – Nhâm => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1963 | Mão – Mão => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1964 | Mão – Thìn => Lục hại | Tân – Giáp => Bình | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1965 | Mão – Tỵ => Bình | Tân – Ất => Tương Khắc | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1966 | Mão – Ngọ => Lục phá | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1952 | Dần – Thìn => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1954 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1955 | Dần – Mùi => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1960 | Dần – Tý => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1961 | Dần – Sửu => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1963 | Dần – Mão => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1964 | Dần – Thìn => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1947 | Dần – Hợi => Lục hợp | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 6 |
1948 | Dần – Tý => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1949 | Dần – Sửu => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1950 | Dần – Dần => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1951 | Dần – Mão => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1952 | Dần – Thìn => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1953 | Dần – Tỵ => Lục hại | Nhâm – Quý => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1954 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1955 | Dần – Mùi => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1956 | Dần – Thân => Lục xung | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 0 |
1957 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1958 | Dần – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1959 | Dần – Hợi => Lục hợp | Nhâm – Kỷ => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1960 | Dần – Tý => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1961 | Dần – Sửu => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1962 | Dần – Dần => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1963 | Dần – Mão => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1964 | Dần – Thìn => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1965 | Dần – Tỵ => Lục hại | Nhâm – Ất => Bình | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1966 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1967 | Dần – Mùi => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |