Nam Quý Mão sinh năm 1963 Nữ Nhâm Tuất sinh năm 1982 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1963 có hợp với Nữ 1982 hay tuổi chồng 1963 có hợp với tuổi vợ 1982 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1963 và Nữ 1982 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Quý Mão và Nhâm Tuất có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1963 và Nữ 1982 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1963 có hợp với Nữ 1982 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1963 vợ sinh năm 1982 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Quý Mão vợ Nhâm Tuất có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1982 và vợ 1963 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1982 chồng 1963 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1963 Nữ 1982 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Quý Mão và Nhâm Tuất có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Quý Mão sinh năm 1963 và Nữ Nhâm Tuất sinh năm 1982 có hợp nhau hay không?
Nam Quý Mão – 1963 | Nữ Nhâm Tuất – 1982 |
---|---|
Năm: Quý Mão – 1963 Mệnh: Kim Bạch Kim Cung: Khảm Niên mệnh năm sinh: Thủy | Năm: Nhâm Tuất – 1982 Mệnh: Đại Hải Thủy Cung: Càn Niên mệnh năm sinh: Kim |
Hãy xem thêm chi tiết cho Quý Mão sinh năm 1963 và Nữ Nhâm Tuất sinh năm 1982 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Mão – Sửu => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1962 | Mão – Dần => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1968 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1970 | Mão – Tuất => Lục hợp | Quý – Canh => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1971 | Mão – Hợi => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1958 | Mão – Tuất => Lục hợp | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 6 |
1959 | Mão – Hợi => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
1960 | Mão – Tý => Tam hình | Quý – Canh => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1961 | Mão – Sửu => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1962 | Mão – Dần => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1963 | Mão – Mão => Bình | Quý – Quý => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1964 | Mão – Thìn => Lục hại | Quý – Giáp => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 3 |
1965 | Mão – Tỵ => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1966 | Mão – Ngọ => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1967 | Mão – Mùi => | Quý – Đinh => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1968 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1969 | Mão – Dậu => Lục xung | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1970 | Mão – Tuất => Lục hợp | Quý – Canh => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1971 | Mão – Hợi => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1972 | Mão – Tý => Tam hình | Quý – Nhâm => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1973 | Mão – Sửu => Bình | Quý – Quý => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1974 | Mão – Dần => Bình | Quý – Giáp => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
1975 | Mão – Mão => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1976 | Mão – Thìn => Lục hại | Quý – Bính => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 5 |
1977 | Mão – Tỵ => Bình | Quý – Đinh => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
1978 | Mão – Ngọ => Lục phá | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1971 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1974 | Tuất – Dần => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1975 | Tuất – Mão => Lục hợp | Nhâm – Ất => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
1977 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1980 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1983 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1984 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1967 | Tuất – Mùi => Lục phá | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1968 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1969 | Tuất – Dậu => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1970 | Tuất – Tuất => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1971 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1972 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1973 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Quý => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1974 | Tuất – Dần => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1975 | Tuất – Mão => Lục hợp | Nhâm – Ất => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
1976 | Tuất – Thìn => Bình | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
1977 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1978 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1979 | Tuất – Mùi => Lục phá | Nhâm – Kỷ => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1980 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1981 | Tuất – Dậu => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1982 | Tuất – Tuất => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1983 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1984 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1985 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Ất => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1986 | Tuất – Dần => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1987 | Tuất – Mão => Lục hợp | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |