Nam Mậu Dần sinh năm 1998 Nữ Quý Dậu sinh năm 1993 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1998 có hợp với Nữ 1993 hay tuổi chồng 1998 có hợp với tuổi vợ 1993 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1998 và Nữ 1993 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Mậu Dần và Quý Dậu có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1998 và Nữ 1993 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1998 có hợp với Nữ 1993 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1998 vợ sinh năm 1993 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Mậu Dần vợ Quý Dậu có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1993 và vợ 1998 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1993 chồng 1998 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1998 Nữ 1993 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Mậu Dần và Quý Dậu có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Mậu Dần sinh năm 1998 và Nữ Quý Dậu sinh năm 1993 có hợp nhau hay không?
Nam Mậu Dần – 1998 | Nữ Quý Dậu – 1993 |
---|---|
Năm: Mậu Dần – 1998 Mệnh: Thành Đầu Thổ Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ | Năm: Quý Dậu – 1993 Mệnh: Kiếm Phong Kim Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Mậu Dần sinh năm 1998 và Nữ Quý Dậu sinh năm 1993 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1993 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2000 | Dần – Thìn => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
2001 | Dần – Tỵ => Lục hại | Mậu – Tân => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2008 | Dần – Tý => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2009 | Dần – Sửu => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2010 | Dần – Dần => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1993 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1994 | Dần – Tuất => Tam hợp | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1995 | Dần – Hợi => Lục hợp | Mậu – Ất => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1996 | Dần – Tý => Bình | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1997 | Dần – Sửu => Bình | Mậu – Đinh => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1998 | Dần – Dần => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1999 | Dần – Mão => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2000 | Dần – Thìn => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
2001 | Dần – Tỵ => Lục hại | Mậu – Tân => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2002 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2003 | Dần – Mùi => Bình | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
2004 | Dần – Thân => Lục xung | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 0 |
2005 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Mậu – Ất => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
2006 | Dần – Tuất => Tam hợp | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
2007 | Dần – Hợi => Lục hợp | Mậu – Đinh => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2008 | Dần – Tý => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2009 | Dần – Sửu => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2010 | Dần – Dần => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2011 | Dần – Mão => Bình | Mậu – Tân => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2012 | Dần – Thìn => Bình | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 3 |
2013 | Dần – Tỵ => Lục hại | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Dậu – Hợi => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1985 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1991 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1998 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Dậu – Ngọ => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1979 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1980 | Dậu – Thân => Bình | Quý – Canh => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1981 | Dậu – Dậu => Tam hình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1982 | Dậu – Tuất => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1983 | Dậu – Hợi => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1984 | Dậu – Tý => Lục phá | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1985 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1986 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Quý – Bính => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1987 | Dậu – Mão => Lục xung | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1988 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1989 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1990 | Dậu – Ngọ => Bình | Quý – Canh => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1991 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1992 | Dậu – Thân => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1993 | Dậu – Dậu => Tam hình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1994 | Dậu – Tuất => Bình | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1995 | Dậu – Hợi => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1996 | Dậu – Tý => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1997 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |