Nam Ất Sửu sinh năm 1985 Nữ Bính Tý sinh năm 1996 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1985 có hợp với Nữ 1996 hay tuổi chồng 1985 có hợp với tuổi vợ 1996 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1985 và Nữ 1996 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Ất Sửu và Bính Tý có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1985 và Nữ 1996 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1985 có hợp với Nữ 1996 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1985 vợ sinh năm 1996 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Ất Sửu vợ Bính Tý có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1996 và vợ 1985 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1996 chồng 1985 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1985 Nữ 1996 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Ất Sửu và Bính Tý có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Ất Sửu sinh năm 1985 và Nữ Bính Tý sinh năm 1996 có hợp nhau hay không?
Nam Ất Sửu – 1985 | Nữ Bính Tý – 1996 |
---|---|
Năm: Ất Sửu – 1985 Mệnh: Hải Trung Kim Cung: Càn Niên mệnh năm sinh: Kim | Năm: Bính Tý – 1996 Mệnh: Giảm Hạ Thủy Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Ất Sửu sinh năm 1985 và Nữ Bính Tý sinh năm 1996 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1984 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Giáp => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1987 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1990 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1993 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1996 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Bính => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1999 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1980 | Sửu – Thân => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1981 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1982 | Sửu – Tuất => Tam hình | Ất – Nhâm => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1983 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1984 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Giáp => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1985 | Sửu – Sửu => Bình | Ất – Ất => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1986 | Sửu – Dần => Bình | Ất – Bính => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1987 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1988 | Sửu – Thìn => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1989 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1990 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1991 | Sửu – Mùi => Lục xung | Ất – Tân => Tương Khắc | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 5 |
1992 | Sửu – Thân => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1993 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1994 | Sửu – Tuất => Tam hình | Ất – Giáp => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 1 |
1995 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Ất => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1996 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Bính => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1997 | Sửu – Sửu => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1998 | Sửu – Dần => Bình | Ất – Mậu => Bình | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1999 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2000 | Sửu – Thìn => Lục phá | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Tý – Tý => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1985 | Tý – Sửu => Lục hợp | Bính – Ất => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1992 | Tý – Thân => Tam hợp | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Tý – Dậu => Lục phá | Bính – Quý => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1994 | Tý – Tuất => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2001 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Tý – Dậu => Lục phá | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1982 | Tý – Tuất => Bình | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1983 | Tý – Hợi => Bình | Bính – Quý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1984 | Tý – Tý => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1985 | Tý – Sửu => Lục hợp | Bính – Ất => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1986 | Tý – Dần => Bình | Bính – Bính => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1987 | Tý – Mão => Tam hình | Bính – Đinh => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1988 | Tý – Thìn => Tam hợp | Bính – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 6 |
1989 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Bính – Kỷ => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1990 | Tý – Ngọ => Lục xung | Bính – Canh => Tương Khắc | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 0 |
1991 | Tý – Mùi => Lục hại | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1992 | Tý – Thân => Tam hợp | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Tý – Dậu => Lục phá | Bính – Quý => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1994 | Tý – Tuất => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1995 | Tý – Hợi => Bình | Bính – Ất => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1996 | Tý – Tý => Bình | Bính – Bính => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1997 | Tý – Sửu => Lục hợp | Bính – Đinh => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Tý – Dần => Bình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1999 | Tý – Mão => Tam hình | Bính – Kỷ => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
2000 | Tý – Thìn => Tam hợp | Bính – Canh => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
2001 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |