Nam Đinh Tỵ sinh năm 1977 Nữ Ất Dậu sinh năm 2005 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1977 có hợp với Nữ 2005 hay tuổi chồng 1977 có hợp với tuổi vợ 2005 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1977 và Nữ 2005 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Đinh Tỵ và Ất Dậu có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1977 và Nữ 2005 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1977 có hợp với Nữ 2005 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1977 vợ sinh năm 2005 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Đinh Tỵ vợ Ất Dậu có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 2005 và vợ 1977 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 2005 chồng 1977 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1977 Nữ 2005 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Đinh Tỵ và Ất Dậu có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Đinh Tỵ sinh năm 1977 và Nữ Ất Dậu sinh năm 2005 có hợp nhau hay không?
Nam Đinh Tỵ – 1977 | Nữ Ất Dậu – 2005 |
---|---|
Năm: Đinh Tỵ – 1977 Mệnh: Sa Trung Thổ Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ | Năm: Ất Dậu – 2005 Mệnh: Tuyền Trung Thủy Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Đinh Tỵ sinh năm 1977 và Nữ Ất Dậu sinh năm 2005 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1982 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1985 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1987 | Tỵ – Mão => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1992 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1972 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1973 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Đinh – Quý => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1974 | Tỵ – Dần => Lục hại | Đinh – Giáp => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
1975 | Tỵ – Mão => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1976 | Tỵ – Thìn => Bình | Đinh – Bính => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1977 | Tỵ – Tỵ => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1978 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1979 | Tỵ – Mùi => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1980 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Đinh – Canh => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1981 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Đinh – Tân => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1982 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1983 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Đinh – Quý => Tương Khắc | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 4 |
1984 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Đinh – Giáp => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1985 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1986 | Tỵ – Dần => Lục hại | Đinh – Bính => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1987 | Tỵ – Mão => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1988 | Tỵ – Thìn => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Tỵ – Tỵ => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1990 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Canh => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1991 | Tỵ – Mùi => Bình | Đinh – Tân => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1992 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Dậu – Dậu => Tam hình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2000 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Canh => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
2001 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2002 | Dậu – Ngọ => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2003 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
2010 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Dậu – Ngọ => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1991 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Tân => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 3 |
1992 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Dậu – Dậu => Tam hình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1994 | Dậu – Tuất => Bình | Ất – Giáp => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1995 | Dậu – Hợi => Bình | Ất – Ất => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1996 | Dậu – Tý => Lục phá | Ất – Bính => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1997 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1998 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Ất – Mậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1999 | Dậu – Mão => Lục xung | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 0 |
2000 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Canh => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
2001 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2002 | Dậu – Ngọ => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2003 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
2004 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Giáp => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2005 | Dậu – Dậu => Tam hình | Ất – Ất => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
2006 | Dậu – Tuất => Bình | Ất – Bính => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
2007 | Dậu – Hợi => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2008 | Dậu – Tý => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
2009 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
2010 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |