Nam Bính Thìn sinh năm 1976 Nữ Kỷ Mão sinh năm 1999 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1976 có hợp với Nữ 1999 hay tuổi chồng 1976 có hợp với tuổi vợ 1999 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1976 và Nữ 1999 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Bính Thìn và Kỷ Mão có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1976 và Nữ 1999 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1976 có hợp với Nữ 1999 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1976 vợ sinh năm 1999 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Bính Thìn vợ Kỷ Mão có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1999 và vợ 1976 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1999 chồng 1976 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1976 Nữ 1999 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Bính Thìn và Kỷ Mão có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Bính Thìn sinh năm 1976 và Nữ Kỷ Mão sinh năm 1999 có hợp nhau hay không?
Nam Bính Thìn – 1976 | Nữ Kỷ Mão – 1999 |
---|---|
Năm: Bính Thìn – 1976 Mệnh: Sa Trung Thổ Cung: Càn Niên mệnh năm sinh: Kim | Năm: Kỷ Mão – 1999 Mệnh: Thành Đầu Thổ Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Bính Thìn sinh năm 1976 và Nữ Kỷ Mão sinh năm 1999 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Thìn – Ngọ => Bình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1981 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1984 | Thìn – Tý => Tam hợp | Bính – Giáp => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
1987 | Thìn – Mão => Lục hại | Bính – Đinh => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1991 | Thìn – Mùi => Bình | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1971 | Thìn – Hợi => Bình | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1972 | Thìn – Tý => Tam hợp | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1973 | Thìn – Sửu => Lục phá | Bính – Quý => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
1974 | Thìn – Dần => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
1975 | Thìn – Mão => Lục hại | Bính – Ất => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1976 | Thìn – Thìn => Tam hình | Bính – Bính => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
1977 | Thìn – Tỵ => Bình | Bính – Đinh => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1978 | Thìn – Ngọ => Bình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1979 | Thìn – Mùi => Bình | Bính – Kỷ => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1980 | Thìn – Thân => Tam hợp | Bính – Canh => Tương Khắc | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1981 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1982 | Thìn – Tuất => Bình | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
1983 | Thìn – Hợi => Bình | Bính – Quý => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 5 |
1984 | Thìn – Tý => Tam hợp | Bính – Giáp => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
1985 | Thìn – Sửu => Lục phá | Bính – Ất => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1986 | Thìn – Dần => Bình | Bính – Bính => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1987 | Thìn – Mão => Lục hại | Bính – Đinh => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1988 | Thìn – Thìn => Tam hình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Thìn – Tỵ => Bình | Bính – Kỷ => Bình | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1990 | Thìn – Ngọ => Bình | Bính – Canh => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1991 | Thìn – Mùi => Bình | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Mão – Tý => Tam hình | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1985 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1986 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1994 | Mão – Tuất => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1995 | Mão – Hợi => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2001 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Mão – Tý => Tam hình | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1985 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1986 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1987 | Mão – Mão => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1988 | Mão – Thìn => Lục hại | Kỷ – Mậu => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1989 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1990 | Mão – Ngọ => Lục phá | Kỷ – Canh => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1991 | Mão – Mùi => | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1992 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Kỷ – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1993 | Mão – Dậu => Lục xung | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1994 | Mão – Tuất => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1995 | Mão – Hợi => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1996 | Mão – Tý => Tam hình | Kỷ – Bính => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1997 | Mão – Sửu => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1998 | Mão – Dần => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1999 | Mão – Mão => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
2000 | Mão – Thìn => Lục hại | Kỷ – Canh => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
2001 | Mão – Tỵ => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
2002 | Mão – Ngọ => Lục phá | Kỷ – Nhâm => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
2003 | Mão – Mùi => | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 4 |
2004 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |