Nam Mậu Thân sinh năm 1968 Nữ Giáp Dần sinh năm 1974 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1968 có hợp với Nữ 1974 hay tuổi chồng 1968 có hợp với tuổi vợ 1974 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1968 và Nữ 1974 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Mậu Thân và Giáp Dần có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1968 và Nữ 1974 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1968 có hợp với Nữ 1974 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1968 vợ sinh năm 1974 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Mậu Thân vợ Giáp Dần có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1974 và vợ 1968 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1974 chồng 1968 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1968 Nữ 1974 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Mậu Thân và Giáp Dần có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Mậu Thân sinh năm 1968 và Nữ Giáp Dần sinh năm 1974 có hợp nhau hay không?
Nam Mậu Thân – 1968 | Nữ Giáp Dần – 1974 |
---|---|
Năm: Mậu Thân – 1968 Mệnh: Đại Trạch Thổ Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ | Năm: Giáp Dần – 1974 Mệnh: Đại Khe Thủy Cung: Đoài Niên mệnh năm sinh: Kim |
Hãy xem thêm chi tiết cho Mậu Thân sinh năm 1968 và Nữ Giáp Dần sinh năm 1974 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1963 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1964 | Thân – Thìn => Tam hợp | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1965 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Mậu – Ất => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1973 | Thân – Sửu => Bình | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1976 | Thân – Thìn => Tam hợp | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1978 | Thân – Ngọ => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1963 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1964 | Thân – Thìn => Tam hợp | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1965 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Mậu – Ất => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1966 | Thân – Ngọ => Bình | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1967 | Thân – Mùi => Bình | Mậu – Đinh => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1968 | Thân – Thân => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1969 | Thân – Dậu => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1970 | Thân – Tuất => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1971 | Thân – Hợi => Lục hại | Mậu – Tân => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1972 | Thân – Tý => Tam hợp | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1973 | Thân – Sửu => Bình | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1974 | Thân – Dần => Lục xung | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 4 |
1975 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Mậu – Ất => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1976 | Thân – Thìn => Tam hợp | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1977 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Mậu – Đinh => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1978 | Thân – Ngọ => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1979 | Thân – Mùi => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1980 | Thân – Thân => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1981 | Thân – Dậu => Bình | Mậu – Tân => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1982 | Thân – Tuất => Bình | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
1983 | Thân – Hợi => Lục hại | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1959 | Dần – Hợi => Lục hợp | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
1962 | Dần – Dần => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1966 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1971 | Dần – Hợi => Lục hợp | Giáp – Tân => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1972 | Dần – Tý => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1974 | Dần – Dần => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1959 | Dần – Hợi => Lục hợp | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
1960 | Dần – Tý => Bình | Giáp – Canh => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1961 | Dần – Sửu => Bình | Giáp – Tân => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1962 | Dần – Dần => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1963 | Dần – Mão => Bình | Giáp – Quý => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1964 | Dần – Thìn => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
1965 | Dần – Tỵ => Lục hại | Giáp – Ất => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1966 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1967 | Dần – Mùi => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1968 | Dần – Thân => Lục xung | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1969 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1970 | Dần – Tuất => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1971 | Dần – Hợi => Lục hợp | Giáp – Tân => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1972 | Dần – Tý => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1973 | Dần – Sửu => Bình | Giáp – Quý => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1974 | Dần – Dần => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1975 | Dần – Mão => Bình | Giáp – Ất => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1976 | Dần – Thìn => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
1977 | Dần – Tỵ => Lục hại | Giáp – Đinh => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1978 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1979 | Dần – Mùi => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |