Nam Đinh Mùi sinh năm 1967 Nữ Ất Hợi sinh năm 1995 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1967 có hợp với Nữ 1995 hay tuổi chồng 1967 có hợp với tuổi vợ 1995 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1967 và Nữ 1995 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Đinh Mùi và Ất Hợi có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1967 và Nữ 1995 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1967 có hợp với Nữ 1995 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1967 vợ sinh năm 1995 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Đinh Mùi vợ Ất Hợi có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1995 và vợ 1967 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1995 chồng 1967 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1967 Nữ 1995 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Đinh Mùi và Ất Hợi có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Đinh Mùi sinh năm 1967 và Nữ Ất Hợi sinh năm 1995 có hợp nhau hay không?
Nam Đinh Mùi – 1967 | Nữ Ất Hợi – 1995 |
---|---|
Năm: Đinh Mùi – 1967 Mệnh: Thiên Hà Thủy Cung: Càn Niên mệnh năm sinh: Kim | Năm: Ất Hợi – 1995 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa Cung: Khảm Niên mệnh năm sinh: Thủy |
Hãy xem thêm chi tiết cho Đinh Mùi sinh năm 1967 và Nữ Ất Hợi sinh năm 1995 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1966 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Đinh – Bính => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1969 | Mùi – Dậu => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1972 | Mùi – Tý => Lục hại | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1975 | Mùi – Mão => | Đinh – Ất => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1978 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Đinh – Mậu => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1981 | Mùi – Dậu => Bình | Đinh – Tân => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1962 | Mùi – Dần => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1963 | Mùi – Mão => | Đinh – Quý => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1964 | Mùi – Thìn => Bình | Đinh – Giáp => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 5 |
1965 | Mùi – Tỵ => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
1966 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Đinh – Bính => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1967 | Mùi – Mùi => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1968 | Mùi – Thân => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1969 | Mùi – Dậu => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1970 | Mùi – Tuất => Lục phá | Đinh – Canh => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1971 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Đinh – Tân => Tương Khắc | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1972 | Mùi – Tý => Lục hại | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1973 | Mùi – Sửu => Lục xung | Đinh – Quý => Tương Khắc | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 5 |
1974 | Mùi – Dần => Bình | Đinh – Giáp => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1975 | Mùi – Mão => | Đinh – Ất => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1976 | Mùi – Thìn => Bình | Đinh – Bính => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
1977 | Mùi – Tỵ => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1978 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Đinh – Mậu => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1979 | Mùi – Mùi => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1980 | Mùi – Thân => Bình | Đinh – Canh => Bình | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1981 | Mùi – Dậu => Bình | Đinh – Tân => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1982 | Mùi – Tuất => Lục phá | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Hợi – Mão => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Lư Trung Hỏa => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1988 | Hợi – Thìn => Bình | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1990 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1997 | Hợi – Sửu => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1999 | Hợi – Mão => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1980 | Hợi – Thân => Lục hại | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1981 | Hợi – Dậu => Bình | Ất – Tân => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
1982 | Hợi – Tuất => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1983 | Hợi – Hợi => Tam hình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1984 | Hợi – Tý => Bình | Ất – Giáp => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1985 | Hợi – Sửu => Bình | Ất – Ất => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1986 | Hợi – Dần => Lục hợp | Ất – Bính => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Lư Trung Hỏa => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1987 | Hợi – Mão => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Lư Trung Hỏa => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1988 | Hợi – Thìn => Bình | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1989 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1990 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1991 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 6 |
1992 | Hợi – Thân => Lục hại | Ất – Nhâm => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1993 | Hợi – Dậu => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1994 | Hợi – Tuất => Bình | Ất – Giáp => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1995 | Hợi – Hợi => Tam hình | Ất – Ất => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1996 | Hợi – Tý => Bình | Ất – Bính => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1997 | Hợi – Sửu => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1998 | Hợi – Dần => Lục hợp | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1999 | Hợi – Mão => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
2000 | Hợi – Thìn => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 5 |