Nam Ất Tỵ sinh năm 1965 Nữ Kỷ Dậu sinh năm 1969 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1965 có hợp với Nữ 1969 hay tuổi chồng 1965 có hợp với tuổi vợ 1969 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1965 và Nữ 1969 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Ất Tỵ và Kỷ Dậu có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1965 và Nữ 1969 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1965 có hợp với Nữ 1969 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1965 vợ sinh năm 1969 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Ất Tỵ vợ Kỷ Dậu có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1969 và vợ 1965 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1969 chồng 1965 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1965 Nữ 1969 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Ất Tỵ và Kỷ Dậu có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Ất Tỵ sinh năm 1965 và Nữ Kỷ Dậu sinh năm 1969 có hợp nhau hay không?
Nam Ất Tỵ – 1965 | Nữ Kỷ Dậu – 1969 |
---|---|
Năm: Ất Tỵ – 1965 Mệnh: Phú Đăng Hỏa Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ | Năm: Kỷ Dậu – 1969 Mệnh: Đại Trạch Thổ Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Ất Tỵ sinh năm 1965 và Nữ Kỷ Dậu sinh năm 1969 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1964 | Tỵ – Thìn => Bình | Ất – Giáp => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1965 | Tỵ – Tỵ => Bình | Ất – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1969 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1973 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1961 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1962 | Tỵ – Dần => Lục hại | Ất – Nhâm => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1963 | Tỵ – Mão => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1964 | Tỵ – Thìn => Bình | Ất – Giáp => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1965 | Tỵ – Tỵ => Bình | Ất – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1966 | Tỵ – Ngọ => Bình | Ất – Bính => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1967 | Tỵ – Mùi => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1968 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Ất – Mậu => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1969 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1970 | Tỵ – Tuất => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1971 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Ất – Tân => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1972 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Ất – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1973 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1974 | Tỵ – Dần => Lục hại | Ất – Giáp => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
1975 | Tỵ – Mão => Bình | Ất – Ất => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1976 | Tỵ – Thìn => Bình | Ất – Bính => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1977 | Tỵ – Tỵ => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1978 | Tỵ – Ngọ => Bình | Ất – Mậu => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1979 | Tỵ – Mùi => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1980 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1956 | Dậu – Thân => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1957 | Dậu – Dậu => Tam hình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1964 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1965 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1967 | Dậu – Mùi => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1971 | Dậu – Hợi => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1954 | Dậu – Ngọ => Bình | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1955 | Dậu – Mùi => Bình | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1956 | Dậu – Thân => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1957 | Dậu – Dậu => Tam hình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1958 | Dậu – Tuất => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1959 | Dậu – Hợi => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1960 | Dậu – Tý => Lục phá | Kỷ – Canh => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1961 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1962 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Kỷ – Nhâm => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1963 | Dậu – Mão => Lục xung | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1964 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1965 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1966 | Dậu – Ngọ => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1967 | Dậu – Mùi => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1968 | Dậu – Thân => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1969 | Dậu – Dậu => Tam hình | Kỷ – Kỷ => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1970 | Dậu – Tuất => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1971 | Dậu – Hợi => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1972 | Dậu – Tý => Lục phá | Kỷ – Nhâm => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
1973 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1974 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |