Nam Ất Tỵ sinh năm 1965 Nữ Quý Mão sinh năm 1963 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1965 có hợp với Nữ 1963 hay tuổi chồng 1965 có hợp với tuổi vợ 1963 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1965 và Nữ 1963 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Ất Tỵ và Quý Mão có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1965 và Nữ 1963 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1965 có hợp với Nữ 1963 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1965 vợ sinh năm 1963 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Ất Tỵ vợ Quý Mão có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1963 và vợ 1965 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1963 chồng 1965 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1965 Nữ 1963 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Ất Tỵ và Quý Mão có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Ất Tỵ sinh năm 1965 và Nữ Quý Mão sinh năm 1963 có hợp nhau hay không?
Nam Ất Tỵ – 1965 | Nữ Quý Mão – 1963 |
---|---|
Năm: Ất Tỵ – 1965 Mệnh: Phú Đăng Hỏa Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ | Năm: Quý Mão – 1963 Mệnh: Kim Bạch Kim Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Ất Tỵ sinh năm 1965 và Nữ Quý Mão sinh năm 1963 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1964 | Tỵ – Thìn => Bình | Ất – Giáp => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1965 | Tỵ – Tỵ => Bình | Ất – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1969 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1973 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1961 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1962 | Tỵ – Dần => Lục hại | Ất – Nhâm => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1963 | Tỵ – Mão => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1964 | Tỵ – Thìn => Bình | Ất – Giáp => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1965 | Tỵ – Tỵ => Bình | Ất – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1966 | Tỵ – Ngọ => Bình | Ất – Bính => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1967 | Tỵ – Mùi => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1968 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Ất – Mậu => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1969 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1970 | Tỵ – Tuất => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1971 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Ất – Tân => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1972 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Ất – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1973 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1974 | Tỵ – Dần => Lục hại | Ất – Giáp => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
1975 | Tỵ – Mão => Bình | Ất – Ất => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1976 | Tỵ – Thìn => Bình | Ất – Bính => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1977 | Tỵ – Tỵ => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1978 | Tỵ – Ngọ => Bình | Ất – Mậu => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1979 | Tỵ – Mùi => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1980 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1953 | Mão – Tỵ => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1958 | Mão – Tuất => Lục hợp | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1966 | Mão – Ngọ => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1968 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1948 | Mão – Tý => Tam hình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1949 | Mão – Sửu => Bình | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
1950 | Mão – Dần => Bình | Quý – Canh => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1951 | Mão – Mão => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1952 | Mão – Thìn => Lục hại | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1953 | Mão – Tỵ => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1954 | Mão – Ngọ => Lục phá | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1955 | Mão – Mùi => | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1956 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Quý – Bính => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1957 | Mão – Dậu => Lục xung | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 4 |
1958 | Mão – Tuất => Lục hợp | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1959 | Mão – Hợi => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1960 | Mão – Tý => Tam hình | Quý – Canh => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1961 | Mão – Sửu => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1962 | Mão – Dần => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1963 | Mão – Mão => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1964 | Mão – Thìn => Lục hại | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 3 |
1965 | Mão – Tỵ => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1966 | Mão – Ngọ => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1967 | Mão – Mùi => | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1968 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |