Nam Giáp Thìn sinh năm 1964 Nữ Giáp Tý sinh năm 1984 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1964 có hợp với Nữ 1984 hay tuổi chồng 1964 có hợp với tuổi vợ 1984 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1964 và Nữ 1984 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Giáp Thìn và Giáp Tý có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1964 và Nữ 1984 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1964 có hợp với Nữ 1984 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1964 vợ sinh năm 1984 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Giáp Thìn vợ Giáp Tý có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1984 và vợ 1964 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1984 chồng 1964 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1964 Nữ 1984 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Giáp Thìn và Giáp Tý có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Giáp Thìn sinh năm 1964 và Nữ Giáp Tý sinh năm 1984 có hợp nhau hay không?
Nam Giáp Thìn – 1964 | Nữ Giáp Tý – 1984 |
---|---|
Năm: Giáp Thìn – 1964 Mệnh: Phú Đăng Hỏa Cung: Ly Niên mệnh năm sinh: Hỏa | Năm: Giáp Tý – 1984 Mệnh: Hải Trung Kim Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Giáp Thìn sinh năm 1964 và Nữ Giáp Tý sinh năm 1984 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1959 | Thìn – Hợi => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 7 |
1961 | Thìn – Sửu => Lục phá | Giáp – Tân => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1962 | Thìn – Dần => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1969 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1972 | Thìn – Tý => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1976 | Thìn – Thìn => Tam hình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 7 |
1979 | Thìn – Mùi => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1959 | Thìn – Hợi => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 7 |
1960 | Thìn – Tý => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1961 | Thìn – Sửu => Lục phá | Giáp – Tân => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1962 | Thìn – Dần => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1963 | Thìn – Mão => Lục hại | Giáp – Quý => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 3 |
1964 | Thìn – Thìn => Tam hình | Giáp – Giáp => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1965 | Thìn – Tỵ => Bình | Giáp – Ất => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1966 | Thìn – Ngọ => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1967 | Thìn – Mùi => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 5 |
1968 | Thìn – Thân => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 6 |
1969 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1970 | Thìn – Tuất => Bình | Giáp – Canh => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
1971 | Thìn – Hợi => Bình | Giáp – Tân => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1972 | Thìn – Tý => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1973 | Thìn – Sửu => Lục phá | Giáp – Quý => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1974 | Thìn – Dần => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1975 | Thìn – Mão => Lục hại | Giáp – Ất => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 3 |
1976 | Thìn – Thìn => Tam hình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 7 |
1977 | Thìn – Tỵ => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 6 |
1978 | Thìn – Ngọ => Bình | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1979 | Thìn – Mùi => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1974 | Tý – Dần => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1975 | Tý – Mão => Tam hình | Giáp – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1976 | Tý – Thìn => Tam hợp | Giáp – Bính => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1982 | Tý – Tuất => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1983 | Tý – Hợi => Bình | Giáp – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1984 | Tý – Tý => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1985 | Tý – Sửu => Lục hợp | Giáp – Ất => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1969 | Tý – Dậu => Lục phá | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1970 | Tý – Tuất => Bình | Giáp – Canh => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1971 | Tý – Hợi => Bình | Giáp – Tân => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1972 | Tý – Tý => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1973 | Tý – Sửu => Lục hợp | Giáp – Quý => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1974 | Tý – Dần => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1975 | Tý – Mão => Tam hình | Giáp – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1976 | Tý – Thìn => Tam hợp | Giáp – Bính => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1977 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Giáp – Đinh => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1978 | Tý – Ngọ => Lục xung | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1979 | Tý – Mùi => Lục hại | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1980 | Tý – Thân => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1981 | Tý – Dậu => Lục phá | Giáp – Tân => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
1982 | Tý – Tuất => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1983 | Tý – Hợi => Bình | Giáp – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1984 | Tý – Tý => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1985 | Tý – Sửu => Lục hợp | Giáp – Ất => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1986 | Tý – Dần => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1987 | Tý – Mão => Tam hình | Giáp – Đinh => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1988 | Tý – Thìn => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |