Nam Canh Dần sinh năm 1950 Nữ Ất Mão sinh năm 1975 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1950 có hợp với Nữ 1975 hay tuổi chồng 1950 có hợp với tuổi vợ 1975 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1950 và Nữ 1975 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Canh Dần và Ất Mão có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1950 và Nữ 1975 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1950 có hợp với Nữ 1975 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1950 vợ sinh năm 1975 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Canh Dần vợ Ất Mão có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1975 và vợ 1950 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1975 chồng 1950 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1950 Nữ 1975 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Canh Dần và Ất Mão có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Canh Dần sinh năm 1950 và Nữ Ất Mão sinh năm 1975 có hợp nhau hay không?
Nam Canh Dần – 1950 | Nữ Ất Mão – 1975 |
---|---|
Năm: Canh Dần – 1950 Mệnh: Tùng Bách Mộc Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ | Năm: Ất Mão – 1975 Mệnh: Đại Khe Thủy Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Canh Dần sinh năm 1950 và Nữ Ất Mão sinh năm 1975 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1945 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1947 | Dần – Hợi => Lục hợp | Canh – Đinh => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1948 | Dần – Tý => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1955 | Dần – Mùi => Bình | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1958 | Dần – Tuất => Tam hợp | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1964 | Dần – Thìn => Bình | Canh – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1965 | Dần – Tỵ => Lục hại | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1945 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1946 | Dần – Tuất => Tam hợp | Canh – Bính => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1947 | Dần – Hợi => Lục hợp | Canh – Đinh => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1948 | Dần – Tý => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1949 | Dần – Sửu => Bình | Canh – Kỷ => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1950 | Dần – Dần => Bình | Canh – Canh => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1951 | Dần – Mão => Bình | Canh – Tân => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1952 | Dần – Thìn => Bình | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1953 | Dần – Tỵ => Lục hại | Canh – Quý => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1954 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Canh – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1955 | Dần – Mùi => Bình | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1956 | Dần – Thân => Lục xung | Canh – Bính => Tương Khắc | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1957 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Canh – Đinh => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1958 | Dần – Tuất => Tam hợp | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1959 | Dần – Hợi => Lục hợp | Canh – Kỷ => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1960 | Dần – Tý => Bình | Canh – Canh => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1961 | Dần – Sửu => Bình | Canh – Tân => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1962 | Dần – Dần => Bình | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1963 | Dần – Mão => Bình | Canh – Quý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1964 | Dần – Thìn => Bình | Canh – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1965 | Dần – Tỵ => Lục hại | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1962 | Mão – Dần => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1967 | Mão – Mùi => | Ất – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1971 | Mão – Hợi => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1973 | Mão – Sửu => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1975 | Mão – Mão => Bình | Ất – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1980 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Mão – Tý => Tam hình | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1961 | Mão – Sửu => Bình | Ất – Tân => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1962 | Mão – Dần => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1963 | Mão – Mão => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1964 | Mão – Thìn => Lục hại | Ất – Giáp => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 3 |
1965 | Mão – Tỵ => Bình | Ất – Ất => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1966 | Mão – Ngọ => Lục phá | Ất – Bính => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1967 | Mão – Mùi => | Ất – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1968 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Ất – Mậu => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1969 | Mão – Dậu => Lục xung | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1970 | Mão – Tuất => Lục hợp | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 6 |
1971 | Mão – Hợi => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1972 | Mão – Tý => Tam hình | Ất – Nhâm => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1973 | Mão – Sửu => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1974 | Mão – Dần => Bình | Ất – Giáp => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1975 | Mão – Mão => Bình | Ất – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1976 | Mão – Thìn => Lục hại | Ất – Bính => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
1977 | Mão – Tỵ => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1978 | Mão – Ngọ => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1979 | Mão – Mùi => | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1980 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |