Nam Canh Dần sinh năm 1950 Nữ Nhâm Tý sinh năm 1972 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1950 có hợp với Nữ 1972 hay tuổi chồng 1950 có hợp với tuổi vợ 1972 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1950 và Nữ 1972 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Canh Dần và Nhâm Tý có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1950 và Nữ 1972 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1950 có hợp với Nữ 1972 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1950 vợ sinh năm 1972 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Canh Dần vợ Nhâm Tý có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1972 và vợ 1950 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1972 chồng 1950 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1950 Nữ 1972 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Canh Dần và Nhâm Tý có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Canh Dần sinh năm 1950 và Nữ Nhâm Tý sinh năm 1972 có hợp nhau hay không?
Nam Canh Dần – 1950 | Nữ Nhâm Tý – 1972 |
---|---|
Năm: Canh Dần – 1950 Mệnh: Tùng Bách Mộc Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ | Năm: Nhâm Tý – 1972 Mệnh: Tang Đố Mộc Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Canh Dần sinh năm 1950 và Nữ Nhâm Tý sinh năm 1972 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1945 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1947 | Dần – Hợi => Lục hợp | Canh – Đinh => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1948 | Dần – Tý => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1955 | Dần – Mùi => Bình | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1958 | Dần – Tuất => Tam hợp | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1964 | Dần – Thìn => Bình | Canh – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1965 | Dần – Tỵ => Lục hại | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1945 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1946 | Dần – Tuất => Tam hợp | Canh – Bính => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1947 | Dần – Hợi => Lục hợp | Canh – Đinh => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1948 | Dần – Tý => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1949 | Dần – Sửu => Bình | Canh – Kỷ => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1950 | Dần – Dần => Bình | Canh – Canh => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1951 | Dần – Mão => Bình | Canh – Tân => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1952 | Dần – Thìn => Bình | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1953 | Dần – Tỵ => Lục hại | Canh – Quý => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1954 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Canh – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1955 | Dần – Mùi => Bình | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1956 | Dần – Thân => Lục xung | Canh – Bính => Tương Khắc | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1957 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Canh – Đinh => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1958 | Dần – Tuất => Tam hợp | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1959 | Dần – Hợi => Lục hợp | Canh – Kỷ => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1960 | Dần – Tý => Bình | Canh – Canh => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1961 | Dần – Sửu => Bình | Canh – Tân => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1962 | Dần – Dần => Bình | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1963 | Dần – Mão => Bình | Canh – Quý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1964 | Dần – Thìn => Bình | Canh – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1965 | Dần – Tỵ => Lục hại | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1957 | Tý – Dậu => Lục phá | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1964 | Tý – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1967 | Tý – Mùi => Lục hại | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1974 | Tý – Dần => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1975 | Tý – Mão => Tam hình | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1957 | Tý – Dậu => Lục phá | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1958 | Tý – Tuất => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1959 | Tý – Hợi => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1960 | Tý – Tý => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1961 | Tý – Sửu => Lục hợp | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1962 | Tý – Dần => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1963 | Tý – Mão => Tam hình | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
1964 | Tý – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1965 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1966 | Tý – Ngọ => Lục xung | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1967 | Tý – Mùi => Lục hại | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1968 | Tý – Thân => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1969 | Tý – Dậu => Lục phá | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1970 | Tý – Tuất => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1971 | Tý – Hợi => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1972 | Tý – Tý => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1973 | Tý – Sửu => Lục hợp | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1974 | Tý – Dần => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1975 | Tý – Mão => Tam hình | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1976 | Tý – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1977 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |