Nam Ất Sửu sinh năm 1985 Nữ Nhâm Ngọ sinh năm 2002 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1985 có hợp với Nữ 2002 hay tuổi chồng 1985 có hợp với tuổi vợ 2002 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1985 và Nữ 2002 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Ất Sửu và Nhâm Ngọ có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1985 và Nữ 2002 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1985 có hợp với Nữ 2002 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1985 vợ sinh năm 2002 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Ất Sửu vợ Nhâm Ngọ có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 2002 và vợ 1985 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 2002 chồng 1985 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1985 Nữ 2002 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Ất Sửu và Nhâm Ngọ có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Ất Sửu sinh năm 1985 và Nữ Nhâm Ngọ sinh năm 2002 có hợp nhau hay không?
Nam Ất Sửu – 1985 | Nữ Nhâm Ngọ – 2002 |
---|---|
Năm: Ất Sửu – 1985 Mệnh: Hải Trung Kim Cung: Càn Niên mệnh năm sinh: Kim | Năm: Nhâm Ngọ – 2002 Mệnh: Dương Liễu Mộc Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Ất Sửu sinh năm 1985 và Nữ Nhâm Ngọ sinh năm 2002 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1984 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Giáp => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1987 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1990 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1993 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1996 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Bính => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1999 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1980 | Sửu – Thân => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1981 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1982 | Sửu – Tuất => Tam hình | Ất – Nhâm => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1983 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1984 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Giáp => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1985 | Sửu – Sửu => Bình | Ất – Ất => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1986 | Sửu – Dần => Bình | Ất – Bính => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1987 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1988 | Sửu – Thìn => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1989 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1990 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1991 | Sửu – Mùi => Lục xung | Ất – Tân => Tương Khắc | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 5 |
1992 | Sửu – Thân => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1993 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1994 | Sửu – Tuất => Tam hình | Ất – Giáp => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 1 |
1995 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Ất => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1996 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Bính => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1997 | Sửu – Sửu => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1998 | Sửu – Dần => Bình | Ất – Mậu => Bình | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1999 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2000 | Sửu – Thìn => Lục phá | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1994 | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
2003 | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2004 | Ngọ – Thân => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Ngọ – Mão => Lục phá | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1988 | Ngọ – Thìn => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Ngọ – Tỵ => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1990 | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1991 | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1992 | Ngọ – Thân => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1993 | Ngọ – Dậu => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1994 | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1995 | Ngọ – Hợi => Tứ tuyệt | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1996 | Ngọ – Tý => Lục xung | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1997 | Ngọ – Sửu => Lục hại | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Ngọ – Dần => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1999 | Ngọ – Mão => Lục phá | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
2000 | Ngọ – Thìn => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
2001 | Ngọ – Tỵ => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2002 | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
2003 | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2004 | Ngọ – Thân => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
2005 | Ngọ – Dậu => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2006 | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
2007 | Ngọ – Hợi => Tứ tuyệt | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |