Nam Ất Sửu sinh năm 1985 Nữ Tân Tỵ sinh năm 2001 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1985 có hợp với Nữ 2001 hay tuổi chồng 1985 có hợp với tuổi vợ 2001 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1985 và Nữ 2001 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Ất Sửu và Tân Tỵ có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1985 và Nữ 2001 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1985 có hợp với Nữ 2001 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1985 vợ sinh năm 2001 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Ất Sửu vợ Tân Tỵ có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 2001 và vợ 1985 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 2001 chồng 1985 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1985 Nữ 2001 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Ất Sửu và Tân Tỵ có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Ất Sửu sinh năm 1985 và Nữ Tân Tỵ sinh năm 2001 có hợp nhau hay không?
Nam Ất Sửu – 1985 | Nữ Tân Tỵ – 2001 |
---|---|
Năm: Ất Sửu – 1985 Mệnh: Hải Trung Kim Cung: Càn Niên mệnh năm sinh: Kim | Năm: Tân Tỵ – 2001 Mệnh: Bạch Lạp Kim Cung: Đoài Niên mệnh năm sinh: Kim |
Hãy xem thêm chi tiết cho Ất Sửu sinh năm 1985 và Nữ Tân Tỵ sinh năm 2001 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1984 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Giáp => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1987 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1990 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1993 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1996 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Bính => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1999 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1980 | Sửu – Thân => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1981 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1982 | Sửu – Tuất => Tam hình | Ất – Nhâm => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1983 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1984 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Giáp => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1985 | Sửu – Sửu => Bình | Ất – Ất => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1986 | Sửu – Dần => Bình | Ất – Bính => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1987 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1988 | Sửu – Thìn => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1989 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1990 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1991 | Sửu – Mùi => Lục xung | Ất – Tân => Tương Khắc | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 5 |
1992 | Sửu – Thân => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1993 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1994 | Sửu – Tuất => Tam hình | Ất – Giáp => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 1 |
1995 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Ất => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1996 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Bính => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1997 | Sửu – Sửu => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1998 | Sửu – Dần => Bình | Ất – Mậu => Bình | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1999 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2000 | Sửu – Thìn => Lục phá | Ất – Canh => Tương Sinh | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1989 | Tỵ – Tỵ => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1992 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Tân – Nhâm => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1993 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Tân – Quý => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1998 | Tỵ – Dần => Lục hại | Tân – Mậu => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1999 | Tỵ – Mão => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2001 | Tỵ – Tỵ => Bình | Tân – Tân => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2004 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Tân – Giáp => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Tỵ – Dần => Lục hại | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1987 | Tỵ – Mão => Bình | Tân – Đinh => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1988 | Tỵ – Thìn => Bình | Tân – Mậu => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Tỵ – Tỵ => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1990 | Tỵ – Ngọ => Bình | Tân – Canh => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1991 | Tỵ – Mùi => Bình | Tân – Tân => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1992 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Tân – Nhâm => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1993 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Tân – Quý => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1994 | Tỵ – Tuất => Bình | Tân – Giáp => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 5 |
1995 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Tân – Ất => Tương Khắc | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1996 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1997 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Tân – Đinh => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Tỵ – Dần => Lục hại | Tân – Mậu => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1999 | Tỵ – Mão => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2000 | Tỵ – Thìn => Bình | Tân – Canh => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
2001 | Tỵ – Tỵ => Bình | Tân – Tân => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2002 | Tỵ – Ngọ => Bình | Tân – Nhâm => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 5 |
2003 | Tỵ – Mùi => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
2004 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Tân – Giáp => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
2005 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Tân – Ất => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2006 | Tỵ – Tuất => Bình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |