Nam Canh Dần sinh năm 1950 Nữ Giáp Thìn sinh năm 1964 có hợp với nhau hay không?
Có phải quý bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra được xem Nam 1950 có hợp với Nữ 1964 hay tuổi chồng 1950 có hợp với tuổi vợ 1964 không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Nam 1950 và Nữ 1964 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng. Giả dụ mà không hợp thì làm sao để hóa giải được xung khắc. Vì vậy việc xem tuổi Canh Dần và Giáp Thìn có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Nam 1950 và Nữ 1964 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Nam sinh năm 1950 có hợp với Nữ 1964 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 1950 vợ sinh năm 1964 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Canh Dần vợ Giáp Thìn có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1964 và vợ 1950 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1964 chồng 1950 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Nam 1950 Nữ 1964 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Canh Dần và Giáp Thìn có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp vợ chồng không chỉ xem tuổi có hợp với nhau hay không…
Luận giải Nam Canh Dần sinh năm 1950 và Nữ Giáp Thìn sinh năm 1964 có hợp nhau hay không?
Nam Canh Dần – 1950 | Nữ Giáp Thìn – 1964 |
---|---|
Năm: Canh Dần – 1950 Mệnh: Tùng Bách Mộc Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ | Năm: Giáp Thìn – 1964 Mệnh: Phú Đăng Hỏa Cung: Càn Niên mệnh năm sinh: Kim |
Hãy xem thêm chi tiết cho Canh Dần sinh năm 1950 và Nữ Giáp Thìn sinh năm 1964 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1945 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1947 | Dần – Hợi => Lục hợp | Canh – Đinh => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1948 | Dần – Tý => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1955 | Dần – Mùi => Bình | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1958 | Dần – Tuất => Tam hợp | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1964 | Dần – Thìn => Bình | Canh – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1965 | Dần – Tỵ => Lục hại | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1945 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1946 | Dần – Tuất => Tam hợp | Canh – Bính => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1947 | Dần – Hợi => Lục hợp | Canh – Đinh => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1948 | Dần – Tý => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1949 | Dần – Sửu => Bình | Canh – Kỷ => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1950 | Dần – Dần => Bình | Canh – Canh => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1951 | Dần – Mão => Bình | Canh – Tân => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1952 | Dần – Thìn => Bình | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1953 | Dần – Tỵ => Lục hại | Canh – Quý => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1954 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Canh – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1955 | Dần – Mùi => Bình | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1956 | Dần – Thân => Lục xung | Canh – Bính => Tương Khắc | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1957 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Canh – Đinh => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1958 | Dần – Tuất => Tam hợp | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1959 | Dần – Hợi => Lục hợp | Canh – Kỷ => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1960 | Dần – Tý => Bình | Canh – Canh => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1961 | Dần – Sửu => Bình | Canh – Tân => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1962 | Dần – Dần => Bình | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1963 | Dần – Mão => Bình | Canh – Quý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1964 | Dần – Thìn => Bình | Canh – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1965 | Dần – Tỵ => Lục hại | Canh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1950 | Thìn – Dần => Bình | Giáp – Canh => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1956 | Thìn – Thân => Tam hợp | Giáp – Bính => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1957 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Giáp – Đinh => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
1959 | Thìn – Hợi => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1962 | Thìn – Dần => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1965 | Thìn – Tỵ => Bình | Giáp – Ất => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1968 | Thìn – Thân => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1949 | Thìn – Sửu => Lục phá | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1950 | Thìn – Dần => Bình | Giáp – Canh => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1951 | Thìn – Mão => Lục hại | Giáp – Tân => Bình | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1952 | Thìn – Thìn => Tam hình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1953 | Thìn – Tỵ => Bình | Giáp – Quý => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1954 | Thìn – Ngọ => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1955 | Thìn – Mùi => Bình | Giáp – Ất => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
1956 | Thìn – Thân => Tam hợp | Giáp – Bính => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1957 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Giáp – Đinh => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
1958 | Thìn – Tuất => Bình | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1959 | Thìn – Hợi => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1960 | Thìn – Tý => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1961 | Thìn – Sửu => Lục phá | Giáp – Tân => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1962 | Thìn – Dần => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1963 | Thìn – Mão => Lục hại | Giáp – Quý => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 3 |
1964 | Thìn – Thìn => Tam hình | Giáp – Giáp => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
1965 | Thìn – Tỵ => Bình | Giáp – Ất => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1966 | Thìn – Ngọ => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
1967 | Thìn – Mùi => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 5 |
1968 | Thìn – Thân => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1969 | Thìn – Dậu => Lục hợp | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 6 |